Bên nào sẽ thắng?

Newroz SC
ChủHòaKhách
Erbil SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Newroz SCSo Sánh Sức MạnhErbil SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 2T 2H 1B
    1T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Iraq Stars League-7] Newroz SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38151112614956739.5%
19775312828736.8%
19847302128642.1%
630378950.0%
[Iraq Stars League-14] Erbil SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38914154650411423.7%
195862020231126.3%
194692630181721.1%
612368516.7%

Thành tích đối đầu

Newroz SC            
Chủ - Khách
ArbilNewroz SC(IRQ)
Newroz SC(IRQ)Arbil
ArbilNewroz SC(IRQ)
Newroz SC(IRQ)Arbil
ArbilNewroz SC(IRQ)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRQ D112-02-241 - 1
(1 - 0)
2 - 5H
IRQ D110-07-232 - 1
(1 - 1)
- T
IRQ D118-02-230 - 0
(0 - 0)
- H
IRQ D123-06-221 - 0
(1 - 0)
- T
IRQ D110-01-224 - 2
(3 - 0)
- B

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Newroz SC            
Chủ - Khách
Newroz SC(IRQ)Al Zawraa
Al KarkhNewroz SC(IRQ)
Newroz SC(IRQ)AL Najaf
Al-NaftNewroz SC(IRQ)
Al TalabaNewroz SC(IRQ)
Newroz SC(IRQ)Al Quwa Al Jawiya
Newroz SC(IRQ)Naft Misan
Al-HudodNewroz SC(IRQ)
Newroz SC(IRQ)Naft Alwasat
DuhokNewroz SC(IRQ)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRQ D101-07-241 - 0
(1 - 0)
2 - 5T
IRQ D127-06-242 - 1
(2 - 0)
7 - 5B
IRQ D123-06-240 - 3
(0 - 1)
5 - 0B
IRQ D119-06-240 - 1
(0 - 1)
12 - 1T
IRQ D108-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 5B
IRQ D131-05-244 - 2
(2 - 1)
2 - 12T
IRQ D126-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3H
IRQ D120-05-242 - 1
(0 - 1)
5 - 6B
IRQ D116-05-244 - 3
(2 - 3)
8 - 9T
IRQ D113-05-241 - 0
(1 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Erbil SC            
Chủ - Khách
Al Quwa Al JawiyaArbil
ArbilAL Najaf
DuhokArbil
ArbilNaft Misan
ArbilAl Talaba
AI KahrabaaArbil
ArbilNaft Al Junoob
BaghdadArbil
ZakhoArbil
ArbilAl-Hudod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRQ D101-07-242 - 1
(2 - 1)
5 - 3
IRQ D126-06-241 - 1
(0 - 0)
5 - 2
IRQ D123-06-242 - 1
(1 - 1)
6 - 6
IRQ D119-06-242 - 0
(0 - 0)
2 - 8
IRQ D114-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3
IRQ D107-06-243 - 1
(2 - 0)
1 - 3
IRQ D130-05-240 - 0
(0 - 0)
-
IRQ D126-05-241 - 3
(0 - 1)
-
IRQ D122-05-242 - 1
(0 - 0)
4 - 1
IRQ D117-05-240 - 0
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Newroz SCSo sánh số liệuErbil SC
  • 12Tổng số ghi bàn10
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 14Tổng số mất bàn11
  • 1.4Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Newroz SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Erbil SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Newroz SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Erbil SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Newroz SCThời gian ghi bànErbil SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    12
    0 Bàn
    14
    20
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    4
    3
    3 Bàn
    4
    2
    4+ Bàn
    26
    18
    Bàn thắng H1
    22
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Newroz SCChi tiết về HT/FTErbil SC
  • 11
    6
    T/T
    1
    3
    T/H
    3
    1
    T/B
    2
    4
    H/T
    8
    9
    H/H
    2
    8
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    7
    5
    B/B
ChủKhách
Newroz SCSố bàn thắng trong H1&H2Erbil SC
  • 8
    6
    Thắng 2+ bàn
    6
    4
    Thắng 1 bàn
    11
    13
    Hòa
    10
    10
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Newroz SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Erbil SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 39.5%Thắng23.7% [9]
  • [11] 28.9%Hòa36.8% [9]
  • [12] 31.6%Bại39.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [7] 18.4%Thắng10.5% [4]
  • [7] 18.4%Hòa15.8% [6]
  • [5] 13.2%Bại23.7% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    61 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    1.61 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Newroz SC VS Erbil SC ngày 14-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues