KR Reykjavik
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Luke Morgan Conrad RaeTiền đạo10000006.85
-Axel Óskar AndréssonHậu vệ20000006.04
-Finnur Tomas PalmasonHậu vệ00000006.23
-Benoný Breki Andrésson-00001006.75
30rurik gunnarssonTiền vệ00000000
14Aegir Jarl JonassonTiền đạo00000006.17
11Aron SigurðarsonTiền đạo20020006.1
6Alex Thór HaukssonTiền vệ00000006.18
10Kristján Flóki FinnbogasonTiền đạo20020006.15
Thẻ vàng
-Eyþór Aron Wöhler LárussonTiền đạo11000006.87
-Guy SmitThủ môn00000008.74
Thẻ đỏ
-Birgir Steinn StyrmissonHậu vệ10000005.83
-Aron Kristofer LarussonTiền vệ10000005.89
Thẻ vàng
-Jón Arnar Sigurðsson-00000006.69
-Aron Þórður AlbertssonTiền đạo00000006.62
20Benoný Breki AndréssonTiền đạo00001006.75
23Atli SigurjonssonTiền vệ00000000
-Elmar BjarnasonTiền vệ20120008.24
Bàn thắng
-Sigurpáll Sören IngólfssonThủ môn00000000
Vikingur Reykjavik
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Gunnar VatnhamarHậu vệ10020007.99
-Sveinn Gísli Þorkelsson-00000006.54
-Pálmi Rafn ArinbjörnssonThủ môn00000000
0Gisli Thórdarson-00000000
0Aron Elís Thrándarson-20000006.6
-Viktor Örlygur AndrasonTiền vệ00010007.82
27Matthías VilhjálmssonTiền đạo20100008.06
Bàn thắng
-Karl Fridleifur GunnarssonTiền đạo10010007.83
4Oliver EkrothHậu vệ00000006.68
9Helgi GudjonssonTiền đạo20000006.69
10Pablo PunyedTiền vệ00001007.85
0Halldor Smari Sigurdsson-10000006.54
17Ari SigurpalssonTiền đạo10040006.02
-Jón Guðni FjólusonHậu vệ00000006.71
23Nikolaj HansenTiền đạo40000006.26
-Erlingur AgnarssonTiền vệ20010006.14
Thẻ vàng
1Ingvar JónssonThủ môn00000006.72
-Valdimar Thor IngimundarsonTiền vệ10020006.25

Vikingur Reykjavik vs KR Reykjavik ngày 23-06-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues