So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
-0.75
0.99
0.97
2.25
0.79
4.05
3.35
1.75
Live
0.90
-0.5
0.86
0.87
2
0.89
4.05
3.15
1.80
Run
0.05
-0.25
-0.23
-0.24
1.5
0.04
1.01
11.00
23.00
BET365Sớm
-0.97
-0.5
0.78
0.95
2
0.85
4.50
3.20
1.75
Live
0.90
-0.5
0.90
0.85
2
0.95
3.90
3.20
1.85
Run
-0.73
0
0.55
-0.13
1.5
0.07
1.02
19.00
151.00
Mansion88Sớm
0.92
-0.5
0.88
-0.95
2.25
0.75
3.55
3.25
1.88
Live
0.94
-0.5
0.90
0.91
2
0.91
3.55
3.15
1.93
Run
-0.72
0
0.56
-0.38
1.5
0.26
1.18
4.05
35.00
188betSớm
0.78
-0.75
1.00
0.91
2.25
0.87
4.05
3.35
1.75
Live
0.91
-0.5
0.87
1.00
2.25
0.78
4.00
3.10
1.83
Run
0.08
-0.25
-0.24
-0.25
1.5
0.07
1.01
10.50
26.00
SbobetSớm
0.98
-0.5
0.80
0.75
2
-0.97
3.71
2.89
1.80
Live
0.99
-0.5
0.85
0.92
2
0.90
4.07
2.99
1.85
Run
0.64
-0.25
-0.80
-0.17
1.5
0.03
1.09
5.10
85.00

Bên nào sẽ thắng?

Shijiazhuang Gongfu
ChủHòaKhách
Chongqing Tongliangloong FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shijiazhuang GongfuSo Sánh Sức MạnhChongqing Tongliangloong FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 58%So Sánh Phong Độ42%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League One-6] Shijiazhuang Gongfu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301398332848643.3%
15933201230560.0%
15465131618626.7%
613245616.7%
[CHN League One-5] Chongqing Tongliangloong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3013116422550543.3%
15960271133360.0%
15456151417826.7%
622267833.3%

Thành tích đối đầu

Shijiazhuang Gongfu            
Chủ - Khách
Chongqing TonglianglongShijiazhuang Kungfu
Chongqing TonglianglongShijiazhuang Kungfu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D102-06-242 - 1
(1 - 0)
8 - 31.853.003.60B0.850.50.85BT
CFC31-05-233 - 0
(2 - 0)
8 - 01.057.7015.50B

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Shijiazhuang Gongfu            
Chủ - Khách
Nanjing CityShijiazhuang Kungfu
Foshan NanshiShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuLiaoning Tieren
Dalian ZhixingShijiazhuang Kungfu
Heilongjiang Lava SpringShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuYanbian Longding
Guangxi Pingguo HaliaoShijiazhuang Kungfu
Qingdao Red LionsShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuJiangxi Liansheng FC
Shijiazhuang KungfuGuangzhou FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D105-10-241 - 1
(1 - 0)
1 - 22.173.053.00H0.920.250.90TH
CHA D129-09-241 - 1
(1 - 0)
0 - 13.503.151.94H0.88-0.50.94BX
CHA D122-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.113.102.85B0.880.250.82BX
CHA D115-09-241 - 1
(0 - 0)
7 - 31.753.254.10H0.990.750.77TX
CHA D107-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 73.203.102.05T0.97-0.250.79TX
CHA D101-09-240 - 1
(0 - 0)
5 - 21.463.905.50B0.8510.91HX
CHA D124-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 92.183.152.92H0.970.250.85TX
CHA D118-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 62.943.152.17H0.90-0.250.92BX
CHA D121-07-242 - 1
(1 - 1)
3 - 41.265.008.10T0.851.50.91TT
CHA D114-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.023.302.84T0.800.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 11%

Chongqing Tongliangloong FC            
Chủ - Khách
Chongqing TonglianglongNanjing City
Suzhou DongwuChongqing Tonglianglong
Chongqing TonglianglongYunnan Yukun
Chongqing TonglianglongFoshan Nanshi
Guangzhou FCChongqing Tonglianglong
Chongqing TonglianglongYanbian Longding
Jiangxi Liansheng FCChongqing Tonglianglong
Chongqing TonglianglongQingdao Red Lions
Heilongjiang Lava SpringChongqing Tonglianglong
Liaoning TierenChongqing Tonglianglong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D128-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 11.443.905.900.8310.99X
CHA D122-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 93.303.101.900.80-0.50.90X
CHA D115-09-243 - 2
(2 - 2)
4 - 32.693.102.341.0100.75T
CHA D108-09-241 - 1
(1 - 1)
5 - 61.264.557.400.901.50.80X
CHA D101-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 22.743.302.210.78-0.250.98X
CHA D125-08-241 - 1
(0 - 1)
10 - 11.165.9011.501.0220.80X
CHA D117-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 67.605.101.260.97-1.50.85X
CHA D121-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 21.224.758.300.851.50.91X
CHA D113-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 54.453.651.610.96-0.750.86X
CHA D107-07-242 - 0
(0 - 0)
4 - 85.303.801.490.88-10.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 10%

Shijiazhuang GongfuSo sánh số liệuChongqing Tongliangloong FC
  • 8Tổng số ghi bàn7
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.7
  • 7Tổng số mất bàn11
  • 0.7Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Shijiazhuang Gongfu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem9XemXem2XemXem15XemXem34.6%XemXem8XemXem30.8%XemXem14XemXem53.8%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem00.0%583.3%Xem
Chongqing Tongliangloong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem3XemXem11XemXem44%XemXem9XemXem36%XemXem15XemXem60%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
Shijiazhuang Gongfu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem7XemXem7XemXem12XemXem26.9%XemXem12XemXem46.2%XemXem12XemXem46.2%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
14XemXem4XemXem5XemXem5XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Chongqing Tongliangloong FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem9XemXem2XemXem14XemXem36%XemXem9XemXem36%XemXem9XemXem36%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem
13XemXem2XemXem1XemXem10XemXem15.4%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
60150.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Shijiazhuang GongfuThời gian ghi bànChongqing Tongliangloong FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    7
    0 Bàn
    8
    7
    1 Bàn
    7
    5
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    11
    13
    Bàn thắng H1
    11
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Shijiazhuang GongfuChi tiết về HT/FTChongqing Tongliangloong FC
  • 5
    9
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    0
    H/T
    7
    3
    H/H
    5
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    4
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Shijiazhuang GongfuSố bàn thắng trong H1&H2Chongqing Tongliangloong FC
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    6
    5
    Thắng 1 bàn
    7
    9
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Shijiazhuang Gongfu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D119-10-2024ChủYunnan Yukun6 Ngày
CHA D126-10-2024KháchShanghai Jiading Huilong13 Ngày
CHA D103-11-2024ChủSuzhou Dongwu21 Ngày
Chongqing Tongliangloong FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D119-10-2024ChủShanghai Jiading Huilong6 Ngày
CHA D126-10-2024KháchWuxi Wugou13 Ngày
CHA D103-11-2024ChủGuangxi Pingguo Haliao21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 43.3%Thắng43.3% [13]
  • [9] 30.0%Hòa36.7% [13]
  • [8] 26.7%Bại20.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [9] 30.0%Thắng13.3% [4]
  • [3] 10.0%Hòa16.7% [5]
  • [3] 10.0%Bại20.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn37.50% [3]
  • [3] 30.00%Hòa25.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Shijiazhuang Gongfu VS Chongqing Tongliangloong FC ngày 13-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues