[CHN League One-13] Heilongjiang Ice City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | 27 | 13 | 20.0% |
15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 21 | 14 | 13 | 20.0% |
15 | 3 | 4 | 8 | 9 | 21 | 13 | 12 | 20.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 6 | 16.7% |
[CHN League One-10] Foshan Nanshi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | 32 | 10 | 20.0% |
15 | 3 | 9 | 3 | 18 | 17 | 18 | 10 | 20.0% |
15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 24 | 14 | 11 | 20.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
Heilongjiang Ice City |
Chủ - Khách |
---|
Heilongjiang Lava SpringFoshan Nanshi |
Foshan NanshiHeilongjiang Lava Spring |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 28-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | 1.66 | 3.60 | 4.15 | T | 0.86 | 0.75 | 0.90 | T | X |
CHA D1 | 16-07-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.87 | 3.25 | 2.16 | H | 0.90 | -0.25 | 0.92 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Heilongjiang Ice City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFC | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 15 - 2 | 5.00 | 3.95 | 1.43 | H | 0.93 | -1 | 0.77 | B | X |
CHA D1 | 12-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | 2.52 | 3.10 | 2.49 | T | 0.92 | 0 | 0.90 | T | X |
CHA D1 | 04-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | 1.75 | 3.15 | 4.30 | B | 1.00 | 0.75 | 0.82 | B | T |
CHA D1 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 13 - 9 | 2.08 | 3.10 | 3.15 | H | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | X |
CHA D1 | 20-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.45 | 3.75 | 6.00 | B | 0.88 | 1 | 0.94 | H | X |
CHA D1 | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.72 | 3.40 | 4.10 | H | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | X |
CHA D1 | 06-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 12 - 1 | 1.54 | 3.55 | 5.30 | B | 0.76 | 0.75 | 1.06 | B | T |
CHA D1 | 30-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.51 | 3.65 | 5.50 | B | 1.01 | 1 | 0.81 | H | X |
CHA D1 | 23-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | 1.41 | 3.80 | 6.70 | B | 0.80 | 1 | 1.02 | B | T |
CHA D1 | 16-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 5 | 1.85 | 3.20 | 3.75 | H | 0.85 | 0.5 | 0.91 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%
Foshan Nanshi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFC | 17-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 6 | 2.93 | 2.93 | 2.14 | 0.72 | -0.25 | 0.98 | T | ||
CHA D1 | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 1 | 1.32 | 4.35 | 7.60 | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | ||
CHA D1 | 04-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 2.32 | 3.05 | 2.75 | 0.75 | 0 | 1.07 | H | ||
CHA D1 | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.34 | 4.30 | 6.90 | 0.90 | 1.25 | 0.92 | T | ||
CHA D1 | 21-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 6 | 5.10 | 3.45 | 1.58 | 0.99 | -0.75 | 0.83 | T | ||
CHA D1 | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 5 | 1.42 | 3.90 | 6.20 | 0.80 | 1 | 1.02 | X | ||
CHA D1 | 05-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 7 - 12 | 6.50 | 3.70 | 1.43 | 0.96 | -1 | 0.86 | T | ||
CHA D1 | 31-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | 2.75 | 3.05 | 2.35 | 1.03 | 0 | 0.73 | T | ||
CHA D1 | 25-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | 2.88 | 3.10 | 2.23 | 0.79 | -0.25 | 0.97 | H | ||
CHA D1 | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | 3.15 | 2.98 | 2.13 | 0.88 | -0.25 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%
Heilongjiang Ice City |
Heilongjiang Ice City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 01-06-2024 | Khách | Wuxi Wugou | 6 Ngày |
CHA D1 | 08-06-2024 | Chủ | Suzhou Dongwu | 13 Ngày |
CHA D1 | 15-06-2024 | Chủ | Guangxi Pingguo Haliao | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 02-06-2024 | Chủ | Shanghai Jiading Huilong | 7 Ngày |
CHA D1 | 08-06-2024 | Chủ | Jiangxi Liansheng FC | 13 Ngày |
CHA D1 | 15-06-2024 | Khách | Liaoning Tieren | 20 Ngày |