Bên nào sẽ thắng?

Chongqing Tongliangloong FC
ChủHòaKhách
Wuxi Wugou
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chongqing Tongliangloong FCSo Sánh Sức MạnhWuxi Wugou
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Phong Độ18%
  • Tất cả
  • 7T 3H 0B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League One-5] Chongqing Tongliangloong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3013116422550543.3%
15960271133360.0%
15456151417826.7%
64201161466.7%
[CHN League One-15] Wuxi Wugou
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3057182549221516.7%
152491326101613.3%
153391223121420.0%
612325516.7%

Thành tích đối đầu

Chongqing Tongliangloong FC            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Chongqing Tongliangloong FC            
Chủ - Khách
Chongqing TonglianglongShijiazhuang Kungfu
Dalian ZhixingChongqing Tonglianglong
Hangzhou QiantangChongqing Tonglianglong
Nanjing CityChongqing Tonglianglong
Chongqing TonglianglongSuzhou Dongwu
Yunnan YukunChongqing Tonglianglong
Foshan NanshiChongqing Tonglianglong
Chongqing TonglianglongGuangzhou FC
Yanbian LongdingChongqing Tonglianglong
Chongqing TonglianglongJiangxi Liansheng FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D102-06-242 - 1
(1 - 0)
8 - 31.853.003.60T0.850.50.85TT
CHA D126-05-242 - 2
(0 - 0)
0 - 42.863.002.28H0.76-0.251.00BT
CFC19-05-241 - 2
(1 - 0)
0 - 11T
CHA D111-05-241 - 2
(1 - 0)
0 - 73.153.052.12T0.97-0.250.85TT
CHA D104-05-242 - 0
(1 - 0)
7 - 51.603.504.80T0.850.750.97TX
CHA D127-04-241 - 1
(1 - 0)
1 - 52.063.103.20H0.800.251.02TX
CHA D121-04-240 - 4
(0 - 1)
4 - 65.103.451.58T0.99-0.750.83TT
CHA D114-04-242 - 1
(1 - 0)
8 - 31.793.253.95T0.790.51.03TT
CHA D105-04-241 - 1
(1 - 0)
1 - 32.502.982.60H0.8700.95HH
CHA D130-03-244 - 0
(2 - 0)
8 - 21.433.605.80T0.9010.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Wuxi Wugou            
Chủ - Khách
Wuxi WugouHeilongjiang Lava Spring
Liaoning TierenWuxi Wugou
Guangzhou Shadow LeopardWuxi Wugou
Wuxi WugouShanghai Jiading Huilong
Foshan NanshiWuxi Wugou
Wuxi WugouNanjing City
Guangzhou FCWuxi Wugou
Yunnan YukunWuxi Wugou
Wuxi WugouQingdao Red Lions
Guangxi Pingguo HaliaoWuxi Wugou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D101-06-240 - 1
(0 - 0)
10 - 52.333.002.580.7500.95X
CHA D125-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 21.753.254.150.750.51.01X
CFC18-05-240 - 1
(0 - 0)
6 - 31.763.303.600.760.50.94X
CHA D112-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 72.193.102.950.970.250.85X
CHA D104-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 32.323.052.750.7501.07H
CHA D128-04-241 - 1
(0 - 0)
4 - 63.303.102.020.80-0.51.02X
CHA D122-04-242 - 1
(1 - 1)
10 - 11.583.804.500.780.750.98T
CHA D113-04-242 - 0
(0 - 0)
14 - 31.235.208.701.001.750.82X
CHA D106-04-241 - 6
(0 - 4)
4 - 32.122.823.400.830.250.99T
CHA D131-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 51.384.006.800.981.250.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%

Chongqing Tongliangloong FCSo sánh số liệuWuxi Wugou
  • 22Tổng số ghi bàn4
  • 2.2Trung bình ghi bàn0.4
  • 8Tổng số mất bàn16
  • 0.8Trung bình mất bàn1.6
  • 70.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Chongqing Tongliangloong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Wuxi Wugou
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Chongqing Tongliangloong FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Wuxi Wugou
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Chongqing Tongliangloong FCThời gian ghi bànWuxi Wugou
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    8
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    5
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    9
    3
    Bàn thắng H1
    16
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Chongqing Tongliangloong FCChi tiết về HT/FTWuxi Wugou
  • 7
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    3
    H/H
    1
    6
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Chongqing Tongliangloong FCSố bàn thắng trong H1&H2Wuxi Wugou
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    1
    6
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chongqing Tongliangloong FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CFC21-06-2024ChủShandong Taishan6 Ngày
CHA D129-06-2024KháchGuangxi Pingguo Haliao14 Ngày
CHA D107-07-2024KháchLiaoning Tieren22 Ngày
Wuxi Wugou
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CFC21-06-2024ChủMeizhou Hakka6 Ngày
CHA D129-06-2024ChủJiangxi Liansheng FC14 Ngày
CHA D106-07-2024KháchShijiazhuang Kungfu21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 43.3%Thắng16.7% [5]
  • [11] 36.7%Hòa23.3% [5]
  • [6] 20.0%Bại60.0% [18]
  • Chủ/Khách
  • [9] 30.0%Thắng10.0% [3]
  • [6] 20.0%Hòa10.0% [3]
  • [0] 0.0%Bại30.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.87
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 25.00%Hòa11.11% [1]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Chongqing Tongliangloong FC VS Wuxi Wugou ngày 15-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues