Giao hữu Quốc tế
24-03-2024 03:00 - Chủ nhật
0
0
03:00FT
(0-0)
90 Phút [0-0], 120 Phút[0-0], phạt đền[4-5] Croatia Thắng
Tunisia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mootez ZaddemTiền vệ00000000
-Nader GhandriTiền vệ00000006.04
20Hamza MathlouthiHậu vệ00000000
-Oussama HaddadiHậu vệ00000006.16
-Bechir Ben SaidThủ môn00000007.83
-Seifeddine JaziriTiền đạo10000006.56
-Elias SaadTiền đạo00000000
-Hamza JelassiHậu vệ00000006.83
8Hamza RafiaTiền vệ00040006.87
5Mohamed Ali Ben RomdhaneTiền vệ00010006.08
-Elias AchouriTiền đạo20000016.28
-Mouez HassenThủ môn00000000
16Aymen DahmenThủ môn00000000
9Haythem JouiniTiền đạo00000000
-S. ChouchaneTiền vệ00000000
21Wajdi KechridaHậu vệ00010006.79
Thẻ vàng
-Dylan BronnHậu vệ00000006.6
14Aissa LaïdouniTiền đạo00000006.56
12M. CherniHậu vệ00000000
23sayfallah ltaiefTiền đạo10010006.35
-Faissal MannaiTiền vệ00000000
-Alaa GhramHậu vệ00000000
-Ghaith ZaalouniHậu vệ00000000
2Ali AbdiHậu vệ10000006.84
Croatia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Duje Ćaleta-CarHậu vệ10000006.32
11Marco PasalicTiền vệ10000006.16
-Bruno PetkovićTiền đạo10000005.64
-Josip StanišićHậu vệ00000000
3Marin PongračićHậu vệ00000000
-Domagoj VidaHậu vệ00000000
8Mateo KovačićTiền vệ10010008.12
Thẻ đỏ
-Luka IvanušecTiền đạo20010005.85
19Borna SosaHậu vệ00000007.63
10Luka ModrićTiền vệ00020007.6
-Marcelo BrozovićTiền vệ00000008.04
15Mario PašalićTiền vệ10000006.6
-Dominik LivakovićThủ môn00000006.53
-Josip JuranovićHậu vệ00000007.77
-Martin ErlićHậu vệ00000007.14
9Andrej KramarićTiền đạo30030006.94
12Nediljko LabrovicThủ môn00000000
20Marko PjacaTiền đạo00000000
13Nikola VlašićTiền vệ10010006.78
23Ivica IvušićThủ môn00000006.55
1Dominik KotarskiThủ môn00000000
-Lovro MajerTiền vệ10000007.66
Thẻ vàng
4Joško GvardiolHậu vệ20010007.78

Tunisia vs Croatia ngày 24-03-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues