Bên nào sẽ thắng?

Metta/LU Riga
ChủHòaKhách
Riga FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metta/LU RigaSo Sánh Sức MạnhRiga FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-7] Metta/LU Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3410618346736729.4%
19649263322631.6%
1542983414726.7%
6312961050.0%
[LAT Higher League-2] Riga FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
342563932281273.5%
17142147644182.4%
171142461637264.7%
65011541583.3%

Thành tích đối đầu

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
Riga FCMetta/LU Riga
Metta/LU RigaRiga FC
Riga FCMetta/LU Riga
Metta/LU RigaRiga FC
Riga FCMetta/LU Riga
Metta/LU RigaRiga FC
Riga FCMetta/LU Riga
Metta/LU RigaRiga FC
Riga FCMetta/LU Riga
Metta/LU RigaRiga FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D102-06-245 - 0
(0 - 0)
7 - 21.0310.5019.50B0.8530.85BT
LAT D121-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 812.505.901.17B1.01-1.750.83BT
INT CF03-03-241 - 1
(0 - 0)
- H
LAT D105-11-231 - 3
(0 - 2)
1 - 912.006.601.13B1.02-20.80BT
LAT D113-08-231 - 0
(1 - 0)
6 - 31.059.5017.00B0.892.750.93TX
LAT D104-06-230 - 2
(0 - 2)
2 - 1210.006.101.13B0.89-20.81BX
LAT D125-04-234 - 0
(2 - 0)
7 - 51.126.7012.00B0.982.250.78BT
LAT D122-10-220 - 2
(0 - 0)
2 - 713.507.401.06B0.78-2.50.92BX
LAT D107-08-223 - 2
(1 - 1)
11 - 31.087.6015.00B0.822.250.94TT
LAT D123-05-221 - 4
(1 - 3)
2 - 311.005.901.12B0.84-20.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
GrobinaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaTukums-2000
Beitar Riga MarinersMetta/LU Riga
Metta/LU RigaAris Limassol
Metta/LU RigaBFC Daugavpils
JelgavaMetta/LU Riga
FK LiepajaMetta/LU Riga
FK ValmieraMetta/LU Riga
FK Auda RigaMetta/LU Riga
Riga FCMetta/LU Riga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D127-07-241 - 2
(0 - 2)
4 - 12.233.652.53T0.7901.03TH
LAT D122-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 51.993.453.05H0.990.50.83TX
LAT Cup13-07-240 - 4
(0 - 3)
1 - 15T
INT CF10-07-240 - 2
(0 - 1)
- B
LAT D107-07-243 - 2
(2 - 1)
7 - 32.613.402.25T0.74-0.251.02TT
LAT D101-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 82.293.402.57B0.8001.02BX
LAT D125-06-241 - 5
(1 - 0)
5 - 31.823.453.55T0.820.51.00TT
LAT D120-06-243 - 0
(2 - 0)
10 - 21.156.2011.50B0.9220.90BH
LAT D116-06-244 - 0
(3 - 0)
8 - 11.324.607.00B0.801.251.02BT
LAT D102-06-245 - 0
(0 - 0)
7 - 21.0310.5019.50B0.8530.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Riga FC            
Chủ - Khách
Slask WroclawRiga FC
Riga FCBFC Daugavpils
Riga FCSlask Wroclaw
Riga FCJelgava
FK VentspilsRiga FC
FK LiepajaRiga FC
FK ValmieraRiga FC
Riga FCFK Auda Riga
GrobinaRiga FC
FK Rigas Futbola skolaRiga FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL01-08-243 - 1
(1 - 1)
2 - 51.603.804.300.810.750.95T
LAT D128-07-241 - 0
(0 - 0)
13 - 31.078.3015.500.902.50.92X
UEFA ECL24-07-241 - 0
(1 - 0)
9 - 52.743.152.270.75-0.251.01X
LAT D119-07-246 - 1
(4 - 0)
7 - 31.0310.5018.000.9030.86T
LAT Cup13-07-240 - 3
(0 - 1)
3 - 9
LAT D107-07-240 - 3
(0 - 1)
4 - 68.705.401.220.84-1.750.92H
LAT D102-07-242 - 2
(0 - 1)
8 - 33.353.301.930.83-0.50.93T
LAT D126-06-241 - 0
(1 - 0)
7 - 31.304.557.600.761.251.00X
LAT D122-06-240 - 6
(0 - 4)
1 - 912.007.201.110.90-2.250.86T
LAT D116-06-242 - 2
(1 - 0)
6 - 52.173.202.880.930.250.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

Metta/LU RigaSo sánh số liệuRiga FC
  • 14Tổng số ghi bàn26
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.6
  • 19Tổng số mất bàn8
  • 1.9Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Metta/LU Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem0XemXem13XemXem45.8%XemXem11XemXem45.8%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Riga FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem1XemXem12XemXem45.8%XemXem11XemXem45.8%XemXem12XemXem50%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Metta/LU Riga
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem4XemXem10XemXem41.7%XemXem9XemXem37.5%XemXem9XemXem37.5%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Riga FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem14XemXem0XemXem10XemXem58.3%XemXem7XemXem29.2%XemXem14XemXem58.3%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
650183.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Metta/LU RigaThời gian ghi bànRiga FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    0
    0 Bàn
    7
    12
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    6
    4+ Bàn
    11
    24
    Bàn thắng H1
    11
    35
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Metta/LU RigaChi tiết về HT/FTRiga FC
  • 5
    13
    T/T
    2
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    5
    H/T
    3
    1
    H/H
    5
    1
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    8
    1
    B/B
ChủKhách
Metta/LU RigaSố bàn thắng trong H1&H2Riga FC
  • 3
    12
    Thắng 2+ bàn
    4
    6
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    10
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metta/LU Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D125-08-2024ChủFK Auda Riga14 Ngày
LAT D131-08-2024KháchFK Valmiera20 Ngày
LAT D115-09-2024ChủFK Liepaja35 Ngày
Riga FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D125-08-2024ChủFK Rigas Futbola skola14 Ngày
LAT D131-08-2024ChủGrobina20 Ngày
LAT D114-09-2024KháchFK Auda Riga34 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Metta/LU Riga
Riga FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 29.4%Thắng73.5% [25]
  • [6] 17.6%Hòa17.6% [25]
  • [18] 52.9%Bại8.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [6] 17.6%Thắng32.4% [11]
  • [4] 11.8%Hòa11.8% [4]
  • [9] 26.5%Bại5.9% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    67 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    93
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    2.74
  • TB mất điểm
    0.65
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    0.18
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+55.56% [5]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 11.11%Hòa11.11% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Metta/LU Riga VS Riga FC ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues