Tochigi SC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Toshiki MoriTiền vệ00000005.7
Thẻ vàng
24Kosuke KambeTiền vệ00000000
23Hayato FukushimaHậu vệ00000000
29Kisho YanoTiền đạo00000000
3Hayato KurosakiHậu vệ00000000
19Koki OshimaTiền đạo10100007.35
Bàn thắngThẻ vàng
17Takumi FujitaniHậu vệ00000000
15Koya OkudaTiền vệ00000000
38Sora KoboriTiền đạo00000000
1Shuhei KawataThủ môn00000000
32Ko MiyazakiTiền đạo00000000
2Wataru HiramatsuHậu vệ10100006.8
Bàn thắng
27Kenta TannoThủ môn00000006.07
42Harumi MinaminoTiền đạo00000000
-rui ageishi-00000000
JEF United Ichihara Chiba
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Masamichi HayashiTiền đạo00000000
8Koya KazamaTiền vệ00000000
40MendesHậu vệ00000000
13Daisuke SuzukiHậu vệ00000000
5Yusuke KobayashiTiền vệ00000000
10Hiiro KomoriTiền đạo00000000
22Shogo SasakiHậu vệ00000006.6
Thẻ vàng
20Toshiyuki TakagiTiền đạo00000000
19Shuto OkaniwaHậu vệ00000000
39Ryuta ShinmyoTiền đạo00000000
16Akiyuki YokoyamaTiền vệ00000000
0Manato ShinadaTiền vệ00000000
23Ryota SuzukiThủ môn00000000
4Taishi TaguchiTiền vệ00000000
7Kazuki TanakaTiền đạo10100007.66
Bàn thắngThẻ đỏ
67Masaru HidakaTiền vệ00000000
2Issei TakahashiTiền vệ00000000
1Kazuki FujitaThủ môn00000005.67

Tochigi SC vs JEF United Ichihara Chiba ngày 22-06-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues