So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
-0.25
0.80
0.85
2.75
-0.99
3.15
3.75
2.03
Live
0.80
-0.25
-0.92
0.78
2.75
-0.90
2.83
3.75
2.32
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.13
3.5
0.01
1.01
19.50
26.00
BET365Sớm
0.83
-0.5
-0.97
0.88
2.75
0.98
3.50
3.60
2.00
Live
0.80
-0.25
-0.95
0.80
2.75
-0.95
3.00
3.50
2.30
Run
-0.89
0
0.75
-0.11
3.5
0.06
1.00
51.00
201.00
Mansion88Sớm
-0.95
-0.25
0.83
0.90
2.75
0.96
3.35
3.65
1.93
Live
0.87
-0.25
-0.95
0.76
2.75
-0.86
2.85
3.75
2.31
Run
-0.93
0
0.85
-0.09
3.75
0.02
1.01
12.00
150.00
188betSớm
-0.92
-0.25
0.81
0.86
2.75
-0.98
3.15
3.75
2.03
Live
0.84
-0.25
-0.93
0.81
2.75
-0.92
2.83
3.75
2.32
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
3.5
0.02
1.01
19.50
26.00
SbobetSớm
0.82
-0.5
-0.93
0.92
2.75
0.96
3.11
3.33
2.08
Live
0.85
-0.25
-0.93
0.84
2.75
-0.94
2.88
3.54
2.31
Run
-0.95
0
0.87
-0.11
3.5
0.03
1.08
9.00
24.00

Bên nào sẽ thắng?

Sagan Tosu
ChủHòaKhách
Jubilo Iwata
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sagan TosuSo Sánh Sức MạnhJubilo Iwata
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-20] Sagan Tosu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38105234868352026.3%
1963102729211731.6%
1942132139142021.1%
622276833.3%
[JPN J1-18] Jubilo Iwata
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38108204768381826.3%
196492629221631.6%
1944112139161821.1%
62041114633.3%

Thành tích đối đầu

Sagan Tosu            
Chủ - Khách
Jubilo IwataSagan Tosu
Sagan TosuJubilo Iwata
Jubilo IwataSagan Tosu
Sagan TosuJubilo Iwata
Jubilo IwataSagan Tosu
Jubilo IwataSagan Tosu
Sagan TosuJubilo Iwata
Sagan TosuJubilo Iwata
Jubilo IwataSagan Tosu
Sagan TosuJubilo Iwata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D111-05-240 - 3
(0 - 1)
8 - 51.903.853.80T0.900.50.98TT
JPN LC24-05-230 - 2
(0 - 1)
3 - 61.763.703.85B0.760.51.06BX
JPN LC05-04-231 - 2
(0 - 1)
5 - 23.303.452.18T0.98-0.250.90TT
JPN D107-08-222 - 0
(1 - 0)
6 - 31.634.205.00T1.0710.81TX
JPN D118-06-223 - 1
(3 - 0)
1 - 62.873.402.45B1.0900.79BT
JPN D119-10-192 - 2
(1 - 1)
4 - 52.613.602.55H0.9600.92HT
JPN D117-03-191 - 0
(0 - 0)
7 - 32.253.403.20T0.970.250.93TX
JPN D128-07-180 - 0
(0 - 0)
9 - 12.713.152.75H0.9200.96HX
JPN D115-04-181 - 0
(0 - 0)
4 - 42.053.253.30B1.080.50.80BX
JPN D126-11-170 - 2
(0 - 1)
4 - 42.633.652.54B0.9800.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Sagan Tosu            
Chủ - Khách
Nagoya GrampusSagan Tosu
Sagan TosuYokohama Marinos
Sagan TosuMachida Zelvia
Kyoto SangaSagan Tosu
FC TokyoSagan Tosu
Sagan TosuAvispa Fukuoka
Tokyo VerdySagan Tosu
Kawasaki FrontaleSagan Tosu
Sagan TosuShonan Bellmare
Vissel KobeSagan Tosu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D130-11-240 - 3
(0 - 2)
6 - 21.673.855.20T0.870.751.01TT
JPN D109-11-241 - 2
(1 - 1)
5 - 62.884.102.05B1.04-0.250.84BX
JPN D103-11-242 - 1
(1 - 0)
3 - 94.454.051.73T0.94-0.750.94TT
JPN D119-10-242 - 0
(0 - 0)
5 - 91.733.954.00B0.930.750.95BX
JPN D105-10-241 - 1
(0 - 0)
11 - 71.943.703.40H0.940.50.94TX
JPN D128-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 52.773.352.38H1.0800.80HX
JPN D122-09-242 - 0
(1 - 0)
2 - 31.673.904.45B0.860.751.02BX
JPN D113-09-243 - 2
(1 - 0)
8 - 41.504.955.50B1.031.250.85TT
JPN D131-08-241 - 2
(0 - 1)
3 - 03.053.702.21B0.93-0.250.95BT
JPN D125-08-242 - 0
(1 - 0)
8 - 11.454.906.40B0.971.250.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Jubilo Iwata            
Chủ - Khách
Jubilo IwataFC Tokyo
Jubilo IwataYokohama Marinos
Jubilo IwataGamba Osaka
Vissel KobeJubilo Iwata
Cerezo OsakaJubilo Iwata
Jubilo IwataHiroshima Sanfrecce
Nagoya GrampusJubilo Iwata
Jubilo IwataHonda FC
Jubilo IwataAvispa Fukuoka
Kashiwa ReysolJubilo Iwata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D130-11-242 - 1
(0 - 0)
4 - 82.463.552.750.8301.05T
JPN D116-11-243 - 4
(1 - 1)
3 - 72.653.952.381.0400.84T
JPN D109-11-243 - 4
(1 - 2)
3 - 42.933.452.230.90-0.250.98T
JPN D101-11-242 - 0
(0 - 0)
8 - 31.354.907.501.051.50.83X
JPN D119-10-241 - 2
(0 - 1)
8 - 11.873.553.800.870.51.01T
JPN D106-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 115.804.401.471.06-10.82T
JPN D128-09-242 - 0
(0 - 0)
2 - 81.843.504.000.860.51.02X
INT CF22-09-243 - 3
(3 - 0)
6 - 2
JPN D121-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.753.152.491.0400.84X
JPN D114-09-240 - 2
(0 - 2)
8 - 21.634.254.951.0610.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Sagan TosuSo sánh số liệuJubilo Iwata
  • 10Tổng số ghi bàn16
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.6
  • 15Tổng số mất bàn19
  • 1.5Trung bình mất bàn1.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Sagan Tosu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem14XemXem1XemXem22XemXem37.8%XemXem20XemXem54.1%XemXem17XemXem45.9%XemXem
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
19XemXem7XemXem0XemXem12XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Jubilo Iwata
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem18XemXem2XemXem17XemXem48.6%XemXem20XemXem54.1%XemXem17XemXem45.9%XemXem
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Sagan Tosu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem19XemXem3XemXem15XemXem51.4%XemXem14XemXem37.8%XemXem10XemXem27%XemXem
18XemXem9XemXem3XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem
19XemXem10XemXem0XemXem9XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem4XemXem21.1%XemXem
651083.3%Xem233.3%350.0%Xem
Jubilo Iwata
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem14XemXem5XemXem18XemXem37.8%XemXem12XemXem32.4%XemXem11XemXem29.7%XemXem
19XemXem5XemXem5XemXem9XemXem26.3%XemXem4XemXem21.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem4XemXem22.2%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sagan TosuThời gian ghi bànJubilo Iwata
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    15
    0 Bàn
    13
    9
    1 Bàn
    1
    10
    2 Bàn
    5
    2
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    17
    11
    Bàn thắng H1
    26
    28
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sagan TosuChi tiết về HT/FTJubilo Iwata
  • 5
    3
    T/T
    0
    3
    T/H
    4
    1
    T/B
    4
    5
    H/T
    5
    5
    H/H
    4
    4
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    1
    B/H
    15
    13
    B/B
ChủKhách
Sagan TosuSố bàn thắng trong H1&H2Jubilo Iwata
  • 6
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    5
    9
    Hòa
    8
    9
    Mất 1 bàn
    15
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sagan Tosu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Jubilo Iwata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Sagan Tosu
Chấn thương
Jubilo Iwata

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 26.3%Thắng26.3% [10]
  • [5] 13.2%Hòa21.1% [10]
  • [23] 60.5%Bại52.6% [20]
  • Chủ/Khách
  • [6] 15.8%Thắng10.5% [4]
  • [3] 7.9%Hòa10.5% [4]
  • [10] 26.3%Bại28.9% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    68 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    1.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    68
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    1.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Sagan Tosu VS Jubilo Iwata ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues