Bên nào sẽ thắng?

Dandenong Thunder
ChủHòaKhách
Oakleigh Cannons
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dandenong ThunderSo Sánh Sức MạnhOakleigh Cannons
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NPL Victoria-10] Dandenong Thunder
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2684142951281030.8%
13517183016938.5%
133371121121023.1%
6123311516.7%
[NPL Victoria-3] Oakleigh Cannons
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261655532853361.5%
13922301229169.2%
13733231624453.8%
660017218100.0%

Thành tích đối đầu

Dandenong Thunder            
Chủ - Khách
Oakleigh CannonsDandenong Thunder
Oakleigh CannonsDandenong Thunder
Oakleigh CannonsDandenong Thunder
Dandenong ThunderOakleigh Cannons
Dandenong ThunderOakleigh Cannons
Oakleigh CannonsDandenong Thunder
Dandenong ThunderOakleigh Cannons
Oakleigh CannonsDandenong Thunder
Dandenong ThunderOakleigh Cannons
Dandenong ThunderOakleigh Cannons
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS VPL01-04-241 - 1
(1 - 1)
6 - 51.444.405.00H0.7711.05TX
AUS VPL02-06-232 - 1
(0 - 0)
5 - 61.494.505.30B0.8511.03HH
A FFA Cup09-05-234 - 0
(2 - 0)
9 - 11.245.507.60B0.901.750.86BT
AUS VPL04-03-231 - 2
(1 - 0)
5 - 83.203.752.00B0.82-0.51.00BT
AUS VPL04-06-220 - 0
(0 - 0)
7 - 32.783.452.32H0.81-0.251.07BX
AUS VPL04-03-222 - 1
(2 - 1)
2 - 51.973.553.20B0.970.50.91BH
INT CF12-01-222 - 0
(0 - 0)
5 - 3T
AUS VPL09-05-213 - 2
(1 - 1)
5 - 61.784.403.45B0.980.750.84BT
INT CF06-01-202 - 4
(0 - 2)
0 - 13.404.051.68B0.89-0.750.93BT
AUS VPL08-06-193 - 5
(1 - 3)
0 - 73.003.551.98B0.81-0.51.01BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Dandenong Thunder            
Chủ - Khách
Heidelberg UnitedDandenong Thunder
Dandenong ThunderManningham United Blues
Hume CityDandenong Thunder
Moreland CityDandenong Thunder
Dandenong ThunderMelbourne Knights
Moreland CityDandenong Thunder
Dandenong ThunderSt Albans Saints
Dandenong ThunderAvondale FC
Port MelbourneDandenong Thunder
Dandenong ThunderSouth Melbourne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS VPL31-05-242 - 0
(2 - 0)
4 - 21.385.306.00B1.001.50.88BX
AUS VPL25-05-242 - 1
(1 - 0)
11 - 21.973.902.82T0.970.50.85TX
AUS VPL18-05-240 - 0
(0 - 0)
10 - 41.424.955.70H0.921.250.96TX
AUS VPL11-05-244 - 0
(4 - 0)
4 - 33.153.951.97B0.91-0.50.97BT
AUS VPL03-05-240 - 3
(0 - 2)
3 - 63.003.852.05B0.83-0.51.05BH
A FFA Cup30-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 33.203.651.87H0.89-0.50.87BX
AUS VPL27-04-243 - 0
(2 - 0)
4 - 41.784.003.70T1.040.750.84TH
AUS VPL20-04-240 - 8
(0 - 2)
5 - 45.304.401.42B0.84-1.250.98BT
AUS VPL13-04-243 - 0
(1 - 0)
5 - 91.833.853.65B0.830.51.05BT
AUS VPL06-04-241 - 2
(1 - 0)
3 - 86.605.001.37B1.05-1.250.83BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Oakleigh Cannons            
Chủ - Khách
Altona MagicOakleigh Cannons
Oakleigh CannonsHeidelberg United
Moreland CityOakleigh Cannons
Manningham United BluesOakleigh Cannons
Hume CityOakleigh Cannons
Oakleigh CannonsMoreland City
Melbourne KnightsOakleigh Cannons
Westvale OlympicOakleigh Cannons
Oakleigh CannonsSt Albans Saints
Oakleigh CannonsAvondale FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS VPL01-06-240 - 2
(0 - 2)
4 - 56.105.201.380.86-1.51.02X
AUS VPL26-05-243 - 0
(2 - 0)
7 - 101.763.653.600.980.750.84T
A FFA Cup21-05-240 - 3
(0 - 2)
1 - 11
AUS VPL18-05-241 - 4
(0 - 2)
1 - 39.106.101.241.00-1.750.88T
AUS VPL11-05-240 - 2
(0 - 1)
3 - 34.204.251.651.06-0.750.82X
AUS VPL06-05-243 - 1
(1 - 1)
8 - 31.177.1012.500.8221.00T
AUS VPL26-04-240 - 1
(0 - 1)
2 - 94.204.101.671.04-0.750.84X
A FFA Cup22-04-241 - 5
(0 - 2)
0 - 6
AUS VPL19-04-243 - 2
(1 - 1)
6 - 11.146.7011.001.002.250.82T
AUS VPL12-04-241 - 2
(1 - 2)
5 - 82.043.803.051.040.50.84H

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 57%

Dandenong ThunderSo sánh số liệuOakleigh Cannons
  • 7Tổng số ghi bàn27
  • 0.7Trung bình ghi bàn2.7
  • 24Tổng số mất bàn7
  • 2.4Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Dandenong Thunder
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem
Oakleigh Cannons
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem
Dandenong Thunder
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Oakleigh Cannons
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem11XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dandenong ThunderThời gian ghi bànOakleigh Cannons
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    3
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    0
    5
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    9
    19
    Bàn thắng H1
    3
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dandenong ThunderChi tiết về HT/FTOakleigh Cannons
  • 3
    8
    T/T
    0
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    7
    2
    B/B
ChủKhách
Dandenong ThunderSố bàn thắng trong H1&H2Oakleigh Cannons
  • 1
    8
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    7
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dandenong Thunder
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS VPL22-06-2024ChủDandenong City SC7 Ngày
AUS VPL29-06-2024ChủGreen Gully Cavaliers14 Ngày
AUS VPL05-07-2024KháchSouth Melbourne20 Ngày
Oakleigh Cannons
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS VPL22-06-2024KháchGreen Gully Cavaliers7 Ngày
AUS VPL30-06-2024KháchSouth Melbourne15 Ngày
AUS VPL06-07-2024KháchPort Melbourne21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 30.8%Thắng61.5% [16]
  • [4] 15.4%Hòa19.2% [16]
  • [14] 53.8%Bại19.2% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng26.9% [7]
  • [1] 3.8%Hòa11.5% [3]
  • [7] 26.9%Bại11.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    51 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    1.96 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    53
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    2.04
  • TB mất điểm
    1.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+46.15% [6]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn15.38% [2]
  • [2] 22.22%Hòa7.69% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn7.69% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 23.08% [3]

Dandenong Thunder VS Oakleigh Cannons ngày 15-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues