Bên nào sẽ thắng?

Stirling Macedonia
ChủHòaKhách
Perth Glory (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stirling MacedoniaSo Sánh Sức MạnhPerth Glory (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 1H 1B
    1T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-W Premier Leagues-5] Stirling Macedonia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221138424036550.0%
11524232117745.5%
11614191919354.5%
64201671466.7%
[AUS-W Premier Leagues-11] Perth Glory (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2235143568141113.6%
1112816375119.1%
11236193191018.2%
6105923316.7%

Thành tích đối đầu

Stirling Macedonia            
Chủ - Khách
Perth Glory (Youth)Stirling Macedonia
Perth Glory (Youth)Stirling Macedonia
Perth Glory (Youth)Stirling Macedonia
Stirling MacedoniaPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Stirling Macedonia
Stirling MacedoniaPerth Glory (Youth)
Stirling MacedoniaPerth Glory (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAUS D125-05-240 - 1
(0 - 1)
1 - 43.103.901.85T0.97-0.50.85TX
AUS PLNS09-02-241 - 1
(0 - 1)
3 - 53.104.151.80H0.83-0.750.99BX
WAUS D122-07-232 - 3
(0 - 0)
3 - 113.904.251.59T1.02-0.750.80TT
WAUS D120-05-233 - 0
(1 - 0)
8 - 31.774.003.50T0.970.750.89TX
WAUS D101-07-220 - 1
(0 - 1)
5 - 82.803.752.02T1.01-0.250.81TX
WAUS D109-04-220 - 3
(0 - 2)
4 - 11.634.153.80B0.850.750.97BX
AUS PLNS12-02-221 - 0
(0 - 0)
11 - 22.293.852.36T0.8800.94TX

Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%

Thành tích gần đây

Stirling Macedonia            
Chủ - Khách
Perth RedStarStirling Macedonia
Stirling MacedoniaFloreat Athena
Fremantle CityStirling Macedonia
Stirling MacedoniaInglewood United
Bayswater CityStirling Macedonia
Stirling MacedoniaPerth SC
Olympic Kingsway SCStirling Macedonia
Stirling MacedoniaWestern Knights
Armadale SCStirling Macedonia
Perth SCStirling Macedonia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAUS D127-07-240 - 3
(0 - 2)
3 - 52.303.752.50T0.8300.99TH
WAUS D120-07-242 - 1
(0 - 1)
5 - 01.943.703.00T0.940.50.88TH
WAUS D113-07-242 - 2
(1 - 1)
1 - 152.723.902.11H0.86-0.250.90BT
WAUS D106-07-242 - 2
(0 - 0)
8 - 31.365.006.00H0.991.50.83TT
WAUS D129-06-241 - 4
(0 - 2)
7 - 42.683.902.12T0.89-0.250.97TT
WAUS D122-06-243 - 1
(2 - 1)
8 - 21.973.752.88T0.970.50.85TT
WAUS D115-06-243 - 0
(1 - 0)
2 - 61.813.853.25B0.810.51.01BX
WAUS D108-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 32.093.802.65T0.900.250.92TX
WAUS D101-06-245 - 0
(3 - 0)
4 - 52.403.702.30B0.9500.87BT
A FFA Cup28-05-243 - 2
(2 - 1)
12 - 52.294.052.29B0.8800.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Perth Glory (Youth)            
Chủ - Khách
Perth Glory (Youth)Fremantle City
Perth Glory (Youth)Bayswater City
Perth Glory (Youth)Olympic Kingsway SC
Armadale SCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Balcatta FC
Floreat AthenaPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Inglewood United
Perth Glory (Youth)Perth SC
Perth Glory (Youth)Western Knights
Perth Glory (Youth)Stirling Macedonia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAUS D127-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 92.984.251.890.93-0.50.89X
WAUS D120-07-241 - 6
(1 - 4)
4 - 83.554.401.640.97-0.750.85T
WAUS D113-07-241 - 6
(0 - 3)
5 - 34.004.701.570.86-10.90T
WAUS D106-07-246 - 3
(4 - 2)
4 - 21.544.804.100.8810.94T
WAUS D129-06-243 - 4
(0 - 2)
6 - 62.474.002.241.0300.83T
WAUS D122-06-240 - 1
(0 - 0)
8 - 62.014.002.700.810.251.01X
WAUS D115-06-241 - 6
(0 - 4)
6 - 71.474.604.501.021.250.80T
WAUS D108-06-243 - 3
(2 - 2)
5 - 82.504.002.130.83-0.250.99T
WAUS D101-06-242 - 5
(1 - 1)
1 - 52.693.802.060.96-0.250.86T
WAUS D125-05-240 - 1
(0 - 1)
1 - 43.103.901.85T0.97-0.50.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 70%

Stirling MacedoniaSo sánh số liệuPerth Glory (Youth)
  • 19Tổng số ghi bàn15
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 18Tổng số mất bàn38
  • 1.8Trung bình mất bàn3.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Stirling Macedonia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
640266.7%Xem466.7%00.0%Xem
Perth Glory (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem4XemXem0XemXem14XemXem22.2%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Stirling Macedonia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Perth Glory (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem13XemXem72.2%XemXem5XemXem27.8%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Stirling MacedoniaThời gian ghi bànPerth Glory (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    3
    0 Bàn
    3
    9
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    5
    4
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    11
    15
    Bàn thắng H1
    21
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Stirling MacedoniaChi tiết về HT/FTPerth Glory (Youth)
  • 7
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    2
    H/T
    1
    2
    H/H
    3
    5
    H/B
    3
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    3
    7
    B/B
ChủKhách
Stirling MacedoniaSố bàn thắng trong H1&H2Perth Glory (Youth)
  • 6
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    1
    6
    Mất 1 bàn
    5
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stirling Macedonia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D124-08-2024ChủArmadale SC7 Ngày
WAUS D131-08-2024KháchWestern Knights14 Ngày
Perth Glory (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D124-08-2024KháchWestern Knights7 Ngày
WAUS D131-08-2024KháchPerth SC14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 50.0%Thắng13.6% [3]
  • [3] 13.6%Hòa22.7% [3]
  • [8] 36.4%Bại63.6% [14]
  • Chủ/Khách
  • [5] 22.7%Thắng9.1% [2]
  • [2] 9.1%Hòa13.6% [3]
  • [4] 18.2%Bại27.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.91 
  • TB mất điểm
    1.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    68
  • TB được điểm
    1.59
  • TB mất điểm
    3.09
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    1.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    3.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn8.33% [1]
  • [3] 30.00%Hòa16.67% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 41.67% [5]

Stirling Macedonia VS Perth Glory (Youth) ngày 20-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues