[CHN Super League-11] Wuhan Three Towns FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | 31 | 11 | 26.7% |
15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 21 | 14 | 15 | 26.7% |
15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 23 | 17 | 6 | 26.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | 5 | 16.7% |
[CHN Super League-8] Henan FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | 36 | 8 | 30.0% |
15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | 21 | 9 | 40.0% |
15 | 3 | 6 | 6 | 18 | 22 | 15 | 9 | 20.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | 7 | 33.3% |
Wuhan Three Towns FC |
Chủ - Khách |
---|
Henan Football ClubWuhan Three Towns |
Wuhan Three TownsHenan Football Club |
Henan Football ClubWuhan Three Towns |
Wuhan Three TownsHenan Football Club |
Henan Football ClubWuhan Three Towns |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 17-05-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 10 - 1 | 2.01 | 3.40 | 2.80 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
CHA CSL | 09-08-23 | 4 - 2 (1 - 0) | 0 - 9 | 1.28 | 4.65 | 6.60 | T | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | T |
CHA CSL | 09-05-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | 5.30 | 4.25 | 1.37 | H | 0.80 | -1.25 | 0.90 | B | X |
CHA CSL | 13-11-22 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.28 | 4.45 | 6.80 | B | 0.94 | 1.5 | 0.76 | B | T |
CHA CSL | 17-08-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | 3.35 | 3.40 | 1.80 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
Wuhan Three Towns FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | 1.90 | 3.45 | 3.00 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
CHA CSL | 15-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | 2.42 | 3.35 | 2.29 | H | 0.90 | 0 | 0.80 | H | X |
CHA CSL | 16-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.00 | 3.40 | 2.81 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | X |
CHA CSL | 10-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 9 | 2.11 | 3.50 | 2.55 | B | 0.93 | 0.25 | 0.77 | B | X |
CHA CSL | 03-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 6 - 7 | 2.02 | 3.35 | 2.80 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
CHA CSL | 29-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | 4.55 | 4.05 | 1.53 | B | 0.80 | -1 | 0.90 | B | X |
CHA CSL | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 3.30 | 3.60 | 1.75 | H | 0.95 | -0.5 | 0.75 | B | X |
CHA CSL | 12-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | 3.35 | 3.50 | 1.76 | H | 0.94 | -0.5 | 0.76 | B | X |
CHA CSL | 07-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | 1.57 | 3.75 | 4.05 | T | 0.73 | 0.75 | 0.97 | T | H |
CHA CSL | 29-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 0 | 1.66 | 3.60 | 3.70 | B | 0.86 | 0.75 | 0.84 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%
Henan FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 21-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 4.35 | 3.75 | 1.53 | 0.79 | -1 | 0.91 | X | ||
CHA CSL | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | 1.97 | 3.30 | 2.94 | 0.74 | 0.25 | 0.96 | X | ||
CFC | 21-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | 1.80 | 3.35 | 3.40 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
CHA CSL | 16-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 0 | 1.56 | 3.80 | 4.05 | 0.71 | 0.75 | 0.99 | X | ||
CHA CSL | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 6 | 2.80 | 3.40 | 2.01 | 0.91 | -0.25 | 0.79 | X | ||
CHA CSL | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | 4.45 | 3.60 | 1.55 | 0.98 | -0.75 | 0.72 | X | ||
CHA CSL | 28-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.68 | 3.50 | 2.17 | 0.77 | -0.25 | 0.93 | X | ||
CHA CSL | 21-07-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 10 | 2.31 | 3.60 | 2.29 | 0.86 | 0 | 0.84 | H | ||
CFC | 17-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.33 | 4.20 | 6.20 | 0.84 | 1.25 | 0.86 | X | ||
CHA CSL | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | 2.42 | 3.35 | 2.29 | 0.90 | 0 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 11%
Wuhan Three Towns FC |
Wuhan Three Towns FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 18-10-2024 | Chủ | Zhejiang Greentown | 19 Ngày |
CHA CSL | 27-10-2024 | Khách | Meizhou Hakka | 28 Ngày |
CHA CSL | 02-11-2024 | Chủ | Qingdao Youth Island | 34 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 18-10-2024 | Khách | Shanghai Shenhua | 19 Ngày |
CHA CSL | 27-10-2024 | Chủ | Changchun Yatai | 28 Ngày |
CHA CSL | 02-11-2024 | Khách | Beijing Guoan | 34 Ngày |