[ENG EFL League One-21] Crawley Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 32 | 19 | 21 | 26.3% |
9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 16 | 11 | 22 | 33.3% |
10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 16 | 8 | 16 | 20.0% |
6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 8 | 4 | 0.0% |
[ENG EFL League One-18] Rotherham United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 21 | 23 | 18 | 31.6% |
9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 8 | 17 | 11 | 55.6% |
10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 13 | 6 | 22 | 10.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 4 | 16.7% |
Crawley Town |
Chủ - Khách |
---|
Rotherham UnitedCrawley Town |
Crawley TownRotherham United |
Crawley TownRotherham United |
Rotherham UnitedCrawley Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 25-01-14 | 2 - 2 (1 - 1) | - | 2.00 | 3.35 | 3.30 | H | 1.03 | 0.5 | 0.85 | T | T |
ENG L1 | 17-08-13 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 2.05 | 3.35 | 3.15 | B | 1.08 | 0.5 | 0.80 | B | T |
ENG L2 | 24-03-12 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 1.65 | 3.40 | 5.00 | T | 0.88 | 0.75 | 1.00 | T | T |
ENG L2 | 26-11-11 | 1 - 2 (1 - 0) | - | 3.20 | 3.20 | 2.10 | T | 1.03 | -0.25 | 0.85 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Crawley Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.04 | 3.50 | 3.10 | H | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | X |
ENG JPT | 12-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 0 - 5 | 1.49 | 4.25 | 5.10 | B | 0.87 | 1 | 0.95 | H | T |
ENG L1 | 09-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 8 | 3.75 | 3.60 | 1.80 | H | 1.02 | -0.5 | 0.80 | B | T |
ENG L1 | 05-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.25 | 3.40 | 2.76 | H | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG FAC | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | 3.50 | 3.75 | 1.82 | H | 1.00 | -0.5 | 0.82 | B | X |
ENG L1 | 26-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 9 | 2.07 | 3.50 | 3.00 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | T |
ENG L1 | 22-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 0 - 10 | 3.30 | 3.45 | 1.97 | T | 0.85 | -0.5 | 0.97 | T | T |
ENG L1 | 19-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 13 | 1.73 | 3.85 | 3.85 | B | 0.93 | 0.75 | 0.89 | B | T |
ENG L1 | 12-10-24 | 3 - 5 (1 - 1) | 4 - 6 | 2.16 | 3.40 | 2.93 | B | 0.92 | 0.25 | 0.90 | B | T |
ENG JPT | 08-10-24 | 3 - 4 (0 - 1) | 7 - 2 | 2.19 | 3.60 | 2.74 | B | 0.98 | 0.25 | 0.84 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%
Rotherham United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 08-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | 2.19 | 3.50 | 2.80 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | X | ||
ENG FAC | 02-11-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 1 | 1.38 | 4.50 | 6.40 | 0.92 | 1.25 | 0.90 | T | ||
ENG L1 | 26-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.03 | 3.20 | 3.40 | 1.03 | 0.5 | 0.79 | X | ||
ENG L1 | 22-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | 2.54 | 3.30 | 2.48 | 0.93 | 0 | 0.89 | X | ||
ENG L1 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | 2.20 | 3.35 | 2.88 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ENG L1 | 12-10-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 8 - 3 | 2.21 | 3.60 | 2.71 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | ||
ENG JPT | 08-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 12 - 3 | 1.33 | 4.85 | 6.90 | 1.01 | 1.5 | 0.81 | T | ||
ENG L1 | 05-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | 2.07 | 3.50 | 3.05 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
ENG L1 | 01-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.89 | 3.40 | 2.17 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | X | ||
ENG L1 | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 3.15 | 3.40 | 2.04 | 1.02 | -0.25 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Crawley Town |
Crawley Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAC | 30-11-2024 | Chủ | Lincoln City | 7 Ngày |
ENG L1 | 03-12-2024 | Khách | Charlton Athletic | 10 Ngày |
ENG L1 | 07-12-2024 | Chủ | Stevenage Borough | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 03-12-2024 | Chủ | Lincoln City | 10 Ngày |
ENG L1 | 07-12-2024 | Khách | Blackpool | 14 Ngày |
ENG L1 | 14-12-2024 | Chủ | Northampton Town | 21 Ngày |