Charlton Athletic
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25William MannionThủ môn00000006.07
27Tennai WatsonTiền vệ00000006.57
4Alex MitchellHậu vệ20000006.81
3Macauley GillespheyHậu vệ10100006.13
Bàn thắng
-Josh EdwardsTiền vệ00001006.17
Thẻ vàng
10Greg DochertyTiền vệ10000005.27
6Conor CoventryTiền vệ20010005.83
7T. CampbellTiền đạo20030006.17
-Terry TaylorTiền vệ20000106.51
26Thierry SmallTiền vệ00000000
21Ashley Maynard BrewerThủ môn00000000
-Miles LeaburnTiền đạo20000006.36
Thẻ vàng
-Danny HyltonTiền đạo00000006.71
Thẻ vàng
-Rarmani Edmonds-GreenHậu vệ00010006.65
28Allan CampbellTiền vệ00010006.56
-Karoy AndersonTiền vệ00000006.21
8Luke BerryTiền vệ30010006.11
24Matt GoddenTiền đạo30110005.79
Bàn thắng
Wrexham
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Thomas O'ConnorHậu vệ00000005.72
10Paul MullinTiền đạo20000106.03
-Sebastian RevanHậu vệ00000006.61
Thẻ vàng
15Eoghan O'ConnellHậu vệ00000000
-Matty JamesTiền vệ00000000
-Modou Lamin FaalTiền đạo00000006.63
-Andy CannonTiền vệ10100008.15
Bàn thắngThẻ đỏ
-Callum BurtonThủ môn00000000
-Luke BoltonTiền vệ00000000
33Arthur OkonkwoThủ môn00000006.5
29Ryan BarnettHậu vệ20000006.4
32Max CleworthHậu vệ10000005.28
-Dan ScarrHậu vệ10010005.85
Thẻ vàng
-Thomas O'ConnorTiền vệ00000005.72
23James McCleanHậu vệ10000006.12
Thẻ vàng
-Oliver RathboneTiền vệ20010006.26
Thẻ vàng
-George DobsonTiền vệ00010005.56
38Elliott LeeTiền vệ21000006.77
9Ollie PalmerTiền đạo20030015.6

Charlton Athletic vs Wrexham ngày 26-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues