So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.5
0.96
-0.99
2.5
0.79
1.86
3.30
3.55
Live
0.98
0.75
0.90
-0.95
2.5
0.81
1.75
3.45
4.15
Run
0.27
0
-0.39
-0.29
1.5
0.15
31.00
7.10
1.08
BET365Sớm
0.95
0.5
0.90
0.83
2.25
-0.97
1.91
3.40
4.00
Live
0.95
0.75
0.90
1.00
2.5
0.85
1.70
3.60
4.75
Run
0.32
0
-0.43
-0.17
1.5
0.11
501.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.81
0.5
0.99
0.95
2.5
0.85
1.81
3.40
3.70
Live
0.95
0.75
0.95
-0.96
2.5
0.84
1.72
3.55
4.25
Run
-0.59
0.25
0.47
-0.29
1.5
0.17
110.00
5.30
1.08
188betSớm
0.87
0.5
0.97
-0.98
2.5
0.80
1.86
3.30
3.55
Live
0.96
0.75
0.94
-0.94
2.5
0.82
1.73
3.50
4.25
Run
0.28
0
-0.38
-0.23
1.5
0.11
31.00
8.80
1.05
SbobetSớm
0.87
0.5
0.95
1.00
2.5
0.80
1.87
3.09
3.54
Live
1.00
0.75
0.90
-0.95
2.5
0.83
1.70
3.47
4.46
Run
-0.62
0.25
0.50
-0.31
1.5
0.19
85.00
5.20
1.09

Bên nào sẽ thắng?

Milton Keynes Dons
ChủHòaKhách
Gillingham
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Milton Keynes DonsSo Sánh Sức MạnhGillingham
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-9] Milton Keynes Dons
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19937332630947.4%
11623181020354.5%
83141516101437.5%
64021391266.7%
[ENG EFL League Two-10] Gillingham
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
209382218301045.0%
11614161019654.5%
932468111133.3%
612358516.7%

Thành tích đối đầu

Milton Keynes Dons            
Chủ - Khách
Milton Keynes DonsGillingham
GillinghamMilton Keynes Dons
Milton Keynes DonsGillingham
GillinghamMilton Keynes Dons
GillinghamMilton Keynes Dons
Milton Keynes DonsGillingham
GillinghamMilton Keynes Dons
GillinghamMilton Keynes Dons
Milton Keynes DonsGillingham
Milton Keynes DonsGillingham
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L227-01-242 - 1
(0 - 0)
5 - 41.983.303.20T0.980.50.84TT
ENG L207-10-232 - 1
(1 - 0)
6 - 42.193.202.85B0.940.250.88BT
ENG L101-01-220 - 0
(0 - 0)
6 - 21.703.604.25H0.910.750.91TX
ENG L118-09-211 - 4
(1 - 2)
2 - 82.483.452.35T1.0000.88TT
ENG L102-03-213 - 2
(2 - 2)
3 - 62.543.352.45B0.9800.90BT
ENG L117-10-202 - 0
(1 - 0)
4 - 22.233.252.74T1.020.250.80TX
ENG L121-12-193 - 1
(2 - 0)
5 - 91.853.303.90B0.850.51.03BT
ENG L129-03-181 - 2
(1 - 1)
6 - 22.253.303.00T0.980.250.90TT
ENG L119-08-171 - 0
(0 - 0)
6 - 31.613.804.60T0.860.751.02TX
ENG L101-04-173 - 2
(2 - 0)
3 - 41.583.955.10T0.770.751.12TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Milton Keynes Dons            
Chủ - Khách
Milton Keynes DonsChesterfield
Milton Keynes DonsCheltenham Town
Milton Keynes DonsLeyton Orient
Milton Keynes DonsSwindon Town
Milton Keynes DonsAFC Wimbledon
Grimsby TownMilton Keynes Dons
Milton Keynes DonsAccrington Stanley
MorecambeMilton Keynes Dons
Milton Keynes DonsPort Vale
Milton Keynes DonsArsenal U21
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L203-12-243 - 0
(2 - 0)
5 - 12.283.502.54T0.8001.02TT
ENG L216-11-243 - 2
(1 - 2)
4 - 81.693.604.00T0.900.750.92TT
ENG JPT12-11-241 - 3
(1 - 2)
2 - 62.523.502.40B0.9600.86BT
ENG L209-11-243 - 1
(1 - 1)
7 - 51.903.403.35T0.900.50.92TT
ENG FAC03-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 62.343.252.72B0.7701.05BX
ENG L226-10-241 - 3
(1 - 0)
2 - 12.913.352.09T0.96-0.250.86TT
ENG L222-10-242 - 1
(1 - 0)
1 - 51.613.854.15T0.860.750.96TT
ENG L219-10-241 - 3
(1 - 2)
9 - 43.153.451.96T0.86-0.50.96TT
ENG L212-10-240 - 1
(0 - 0)
9 - 52.063.352.97B0.820.251.00BX
ENG JPT08-10-242 - 2
(2 - 2)
6 - 62.043.852.87H0.820.251.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 80%

Gillingham            
Chủ - Khách
BromleyGillingham
GillinghamHarrogate Town
Stevenage BoroughGillingham
GillinghamPort Vale
GillinghamBlackpool
Swindon TownGillingham
GillinghamNewport County
Bradford CityGillingham
GillinghamAccrington Stanley
Crewe AlexandraGillingham
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L204-12-242 - 1
(0 - 0)
5 - 52.193.302.780.990.250.83T
ENG L223-11-241 - 2
(0 - 0)
5 - 31.603.554.600.860.750.96T
ENG JPT12-11-241 - 1
(0 - 1)
7 - 41.544.104.850.9610.86X
ENG L209-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 12.803.152.240.80-0.251.02X
ENG FAC02-11-240 - 2
(0 - 1)
7 - 63.603.651.821.00-0.50.82X
ENG L226-10-241 - 1
(0 - 1)
3 - 32.193.252.800.950.250.87X
ENG L222-10-240 - 2
(0 - 2)
8 - 01.553.754.800.780.751.04X
ENG L219-10-242 - 1
(2 - 1)
8 - 42.053.253.050.800.251.02T
ENG L212-10-241 - 2
(0 - 0)
4 - 31.743.503.850.970.750.85T
ENG L205-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 52.333.202.640.7901.03X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Milton Keynes DonsSo sánh số liệuGillingham
  • 20Tổng số ghi bàn7
  • 2.0Trung bình ghi bàn0.7
  • 14Tổng số mất bàn16
  • 1.4Trung bình mất bàn1.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Milton Keynes Dons
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6600100.0%Xem6100.0%00.0%Xem
Gillingham
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Milton Keynes Dons
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%00.0%Xem
Gillingham
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem3XemXem9XemXem29.4%XemXem3XemXem17.6%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Milton Keynes DonsThời gian ghi bànGillingham
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    5
    10
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    12
    6
    Bàn thắng H1
    13
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Milton Keynes DonsChi tiết về HT/FTGillingham
  • 5
    4
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    4
    H/T
    2
    1
    H/H
    2
    4
    H/B
    3
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Milton Keynes DonsSố bàn thắng trong H1&H2Gillingham
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    3
    6
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Milton Keynes Dons
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L221-12-2024KháchNewport County7 Ngày
ENG L226-12-2024ChủNotts County12 Ngày
ENG L229-12-2024ChủCrewe Alexandra15 Ngày
Gillingham
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L221-12-2024ChủCheltenham Town7 Ngày
ENG L226-12-2024KháchColchester United12 Ngày
ENG L229-12-2024KháchAFC Wimbledon15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 47.4%Thắng45.0% [9]
  • [3] 15.8%Hòa15.0% [9]
  • [7] 36.8%Bại40.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 31.6%Thắng15.0% [3]
  • [2] 10.5%Hòa10.0% [2]
  • [3] 15.8%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.74 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    0.90
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [0] 0.00%Hòa22.22% [2]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Milton Keynes Dons VS Gillingham ngày 14-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues