Malaga
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Carlos López NoguerasThủ môn00000000
-JuanpeTiền vệ00000000
2Jokin GabilondoHậu vệ00000006.57
-Andrés Céspedes RubioThủ môn00000000
25Sergio Castel MartinezTiền đạo00000000
9Roko BaturinaTiền đạo00000006.81
-Haitam Abaida El AchhabTiền vệ00000000
1Alfonso HerreroThủ môn00000007.69
3Carlos PugaHậu vệ00030006.63
20Nelson MonteHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
4Einar GalileaHậu vệ00000006.55
18Dani SánchezHậu vệ00000006.76
21Yanis RahmaniTiền đạo00000005.82
19LuismiTiền vệ00000006.52
Thẻ vàng
12Manu MolinaTiền vệ10010006.13
26Antonio CorderoTiền đạo20000015.87
22Dani LorenzoTiền vệ00000006.67
29Izan Merino RodríguezHậu vệ00000000
-Diego MurilloHậu vệ00000006.58
35Aarón OchoaTiền vệ00000006.18
-Luca SangalliTiền vệ00010006.7
17Dionisio Emmanuel Villalba RojanoTiền đạo00010006.25
-Dionisio Emmanuel Villalba RojanoTiền đạo00010006.25
Cordoba
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Antonio Manuel·Casas MarinTiền đạo30010015.28
Thẻ vàng
7Teo·ZidaneTiền vệ20010006.44
Thẻ vàng
26Ramón Vila RoviraThủ môn00000000
19Jude Soonsup-BellTiền đạo00010006.53
15Xavier Sintes EgeaHậu vệ00000006.29
18Genaro RodríguezTiền vệ10000006.88
14Nikolay ObolskiyTiền đạo00000000
-José Antonio Arjona Molina-00000000
-Matías Barboza van Hoec-00000000
16José Antonio MartinezHậu vệ00000000
22Carlos IsaacHậu vệ00000000
13Carlos MarinThủ môn00000006.36
-Carlos AlbarranHậu vệ10000006.53
Thẻ vàng
-Adrián LapeñaHậu vệ00000007.46
Thẻ vàng
5MarvelHậu vệ00010007.82
-Jose Manuel Calderon PortilloTiền vệ00000007.76
Thẻ vàng
8Ruiz Ismael Tiền vệ00000006.22
6Alex·Sala HerreroTiền vệ20000007.99
Thẻ đỏ
23Cristian CarracedoTiền vệ10020006.88
Thẻ vàng
10JacoboTiền đạo40020106.04
11Ander Yoldi AizagarTiền đạo20010005.71
-Marvelous Antolín GarzónHậu vệ00010007.75

Cordoba vs Malaga ngày 08-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues