[LUX National Division-10] CS Petange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 14 | 17 | 10 | 26.7% |
8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 6 | 11 | 10 | 37.5% |
7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 8 | 6 | 12 | 14.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 14 | 7 | 33.3% |
[LUX National Division-16] Mondercange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | 4 | 16 | 6.7% |
7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 14 | 1 | 16 | 0.0% |
8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 22 | 3 | 14 | 12.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | 7 | 33.3% |
CS Petange |
Chủ - Khách |
---|
MondercangeCS Petange |
CS PetangeMondercange |
MondercangeCS Petange |
MondercangeCS Petange |
CS PetangeMondercange |
MondercangeCS Petange |
CS PetangeMondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 07-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 08-10-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
LUX D1 | 14-05-23 | 4 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 01-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 10-12-22 | 5 - 2 (4 - 2) | 3 - 4 | T | ||||||||
LUX D1 | 15-04-10 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 18-10-09 | 5 - 2 (5 - 1) | - | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CS Petange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 3 | 4.05 | 4.20 | 1.57 | H | 0.78 | -1 | 0.98 | B | T |
LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 2 | T | ||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 13 | B | ||||||||
LUX D1 | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 14-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
LUX D1 | 07-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 30-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Mondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | |||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | |||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 14-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
LUX D1 | 07-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
LUX Cup | 03-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CS Petange |
CS Petange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 18-08-2024 | Khách | Jeunesse Esch | 7 Ngày |
LUX D1 | 25-08-2024 | Chủ | Bettembourg | 14 Ngày |
LUX D1 | 01-09-2024 | Khách | Victoria Rosport | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 18-08-2024 | Chủ | Swift Hesperange | 7 Ngày |
LUX D1 | 25-08-2024 | Khách | Hostert | 14 Ngày |
LUX D1 | 01-09-2024 | Khách | Jeunesse Esch | 21 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật