Bên nào sẽ thắng?

Lafnitz
ChủHòaKhách
FC Liefering
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LafnitzSo Sánh Sức MạnhFC Liefering
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-16] Lafnitz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
152211183881613.3%
7115121841514.3%
811662041612.5%
6123919516.7%
[AUT 2.Liga-10] FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
165471825191031.3%
813481261212.5%
8413101313550.0%
640218101266.7%

Thành tích đối đầu

Lafnitz            
Chủ - Khách
FC LieferingLafnitz
LafnitzFC Liefering
FC LieferingLafnitz
LafnitzFC Liefering
FC LieferingLafnitz
LafnitzFC Liefering
LafnitzFC Liefering
FC LieferingLafnitz
FC LieferingLafnitz
LafnitzFC Liefering
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D225-05-244 - 3
(3 - 0)
5 - 21.594.303.90B0.800.751.02BT
AUT D225-11-231 - 6
(0 - 4)
4 - 72.063.652.94B0.840.250.98BT
AUT D219-05-233 - 1
(0 - 1)
4 - 22.133.652.81B0.910.250.91BT
AUT D215-10-220 - 3
(0 - 2)
3 - 21.713.903.85B0.900.750.92BH
AUT D218-04-221 - 1
(1 - 1)
2 - 62.013.503.15H1.010.50.81TX
AUT D202-10-211 - 3
(1 - 2)
4 - 82.363.752.32B0.9300.89BT
AUT D210-04-211 - 4
(0 - 1)
8 - 42.703.502.16B0.84-0.250.98BT
AUT D226-10-201 - 0
(0 - 0)
6 - 01.743.953.65B0.930.750.95BX
AUT D207-03-204 - 1
(1 - 1)
13 - 32.293.702.43B0.8500.97BT
AUT D209-08-192 - 0
(1 - 0)
7 - 81.973.703.10T0.980.50.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Lafnitz            
Chủ - Khách
SC WeizLafnitz
ASK VoitsbergLafnitz
LafnitzFK Csikszereda Miercurea Ciuc
LafnitzGyirmot SE
TSV HartbergLafnitz
FC Viktoria PlzenLafnitz
FC LieferingLafnitz
LafnitzSV Ried
LafnitzTrenkwalder Admira Wacker
Sturm Graz (Youth)Lafnitz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT CUP26-07-242 - 2
(0 - 1)
1 - 83.504.001.71H0.86-0.750.90BT
INT CF19-07-244 - 1
(2 - 0)
3 - 22.193.852.31B0.8000.90BT
INT CF13-07-242 - 2
(2 - 0)
3 - 62.143.552.50H0.960.250.74TT
INT CF10-07-241 - 3
(1 - 1)
7 - 12.213.652.36B0.7800.92BT
INT CF06-07-242 - 3
(0 - 1)
3 - 11.434.604.90T0.971.250.85TT
INT CF29-06-246 - 0
(1 - 0)
3 - 31.048.5013.50B0.822.750.88BT
AUT D225-05-244 - 3
(3 - 0)
5 - 21.594.303.90B0.800.751.02BT
AUT D220-05-240 - 4
(0 - 3)
3 - 65.704.651.41B0.89-1.250.93BT
AUT D217-05-241 - 3
(0 - 2)
4 - 33.553.651.83B0.99-0.50.83BT
AUT D212-05-241 - 4
(1 - 3)
3 - 42.503.802.28T1.0000.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

FC Liefering            
Chủ - Khách
FC LieferingFirst Wien 1894
FC LieferingOGC Nice B
SV SandhausenFC Liefering
FC LieferingKVSK Lommel
FC LieferingBischofshofen
FC LieferingLafnitz
KapfenbergFC Liefering
SKU AmstettenFC Liefering
FC LieferingFirst Wien 1894
FC LieferingSturm Graz (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D202-08-240 - 1
(0 - 0)
11 - 92.053.852.830.840.250.98X
INT CF27-07-244 - 3
(2 - 1)
1 - 6
INT CF20-07-242 - 1
(0 - 0)
- 2.083.702.710.890.250.87H
INT CF13-07-244 - 0
(1 - 0)
9 - 62.523.452.150.74-0.250.96T
INT CF06-07-245 - 1
(2 - 0)
3 - 3
AUT D225-05-244 - 3
(3 - 0)
5 - 21.594.303.90B0.800.751.02BT
AUT D220-05-241 - 3
(1 - 0)
5 - 133.253.701.920.90-0.50.92T
AUT D217-05-241 - 1
(0 - 1)
3 - 83.254.001.850.97-0.50.85X
AUT D210-05-240 - 1
(0 - 0)
13 - 51.943.753.150.940.50.88X
AUT D203-05-244 - 1
(3 - 0)
7 - 41.454.755.000.981.250.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

LafnitzSo sánh số liệuFC Liefering
  • 17Tổng số ghi bàn26
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.6
  • 31Tổng số mất bàn14
  • 3.1Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Lafnitz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Lafnitz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
FC Liefering
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LafnitzThời gian ghi bànFC Liefering
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LafnitzChi tiết về HT/FTFC Liefering
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
LafnitzSố bàn thắng trong H1&H2FC Liefering
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lafnitz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D217-08-2024KháchTrenkwalder Admira Wacker8 Ngày
AUT D224-08-2024ChủSV Stripfing Weiden15 Ngày
AUT D231-08-2024ChủSV Ried22 Ngày
FC Liefering
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D217-08-2024ChủSC Bregenz8 Ngày
AUT D224-08-2024KháchSV Ried15 Ngày
AUT D231-08-2024ChủSturm Graz (Youth)22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Lafnitz
Chấn thương
FC Liefering

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 13.3%Thắng31.3% [5]
  • [2] 13.3%Hòa25.0% [5]
  • [11] 73.3%Bại43.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.7%Thắng25.0% [4]
  • [1] 6.7%Hòa6.3% [1]
  • [5] 33.3%Bại18.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    2.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    3.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Hòa18.18% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Lafnitz VS FC Liefering ngày 09-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues