So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.75
0.77
0.81
2.75
0.89
1.72
3.55
3.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.98
0.75
0.83
0.85
2.75
0.95
1.75
3.60
4.00
Live
0.95
0.75
0.85
0.85
2.75
0.95
1.70
3.60
4.33
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.94
0.75
0.82
0.83
2.75
0.93
1.72
3.65
3.75
Live
-0.93
0.75
0.69
0.84
2.75
0.92
1.84
3.55
3.30
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.94
0.75
0.78
0.82
2.75
0.90
1.72
3.55
3.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.89
0.75
0.85
0.84
2.75
0.90
-
-
-
Live
0.97
0.75
0.79
0.86
2.75
0.90
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Dungannon Swifts
ChủHòaKhách
Carrick Rangers FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dungannon SwiftsSo Sánh Sức MạnhCarrick Rangers FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu70%
  • Tất cả
  • 3T 0H 7B
    7T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NIR Premier League-4] Dungannon Swifts
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211038272433447.6%
1061314919360.0%
11425131514536.4%
6411731366.7%
[NIR Premier League-10] Carrick Rangers FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1954102030191026.3%
10415131313840.0%
913571761111.1%
6105711316.7%

Thành tích đối đầu

Dungannon Swifts            
Chủ - Khách
Dungannon SwiftsCarrick Rangers
Carrick RangersDungannon Swifts
Dungannon SwiftsCarrick Rangers
Carrick RangersDungannon Swifts
Carrick RangersDungannon Swifts
Dungannon SwiftsCarrick Rangers
Dungannon SwiftsCarrick Rangers
Carrick RangersDungannon Swifts
Carrick RangersDungannon Swifts
Dungannon SwiftsCarrick Rangers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR D106-04-243 - 2
(3 - 0)
7 - 82.003.552.71T0.800.250.90TT
NIR D117-02-242 - 1
(1 - 0)
1 - 102.213.452.46B0.7500.95BT
NIR D111-11-232 - 3
(1 - 0)
8 - 52.073.452.66B0.870.250.83BT
NIR D101-09-232 - 1
(1 - 1)
12 - 31.963.402.90B0.740.250.96BT
NIR D111-04-232 - 0
(1 - 0)
- 1.843.303.25B0.840.50.86BX
NIR D111-03-230 - 1
(0 - 1)
8 - 22.233.352.49B0.7400.96BX
NIR D110-12-224 - 1
(2 - 0)
6 - 32.943.301.97T0.96-0.250.74TT
NIR D115-10-223 - 0
(1 - 0)
5 - 32.003.402.81B0.780.250.92BT
NIR D109-04-221 - 0
(1 - 0)
6 - 3B
NIR D129-01-223 - 2
(1 - 1)
0 - 82.323.452.32T0.8500.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Dungannon Swifts            
Chủ - Khách
Glenavon LurganDungannon Swifts
Dungannon SwiftsCrusaders
PortadownDungannon Swifts
Dungannon SwiftsGlentoran FC
Loughgall FCDungannon Swifts
Dungannon SwiftsBallymena United
CliftonvilleDungannon Swifts
Linfield FCDungannon Swifts
Dungannon SwiftsColeraine
Dungannon SwiftsAnnagh United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR D121-09-241 - 1
(0 - 1)
- 2.463.452.21H0.9500.75HX
NIR D117-09-241 - 0
(1 - 0)
- 2.863.302.02T0.90-0.250.80TX
NIR D113-09-242 - 1
(0 - 1)
- 2.593.352.15B0.75-0.250.95BT
NIR D107-09-241 - 0
(1 - 0)
- 3.203.501.82T0.88-0.50.82TX
NIR D131-08-240 - 2
(0 - 1)
- 2.593.552.07T0.80-0.250.90TX
NIR D124-08-241 - 0
(1 - 0)
12 - 61.633.503.95T0.820.750.88TX
NIR D120-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 101.484.054.40B0.8510.85HX
NIR D117-08-243 - 1
(3 - 0)
5 - 41.344.505.40B0.801.250.90BT
NIR D110-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 52.053.452.68H0.850.250.85TX
INT CF03-08-243 - 0
(0 - 0)
- 1.344.555.30T0.791.250.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Carrick Rangers FC            
Chủ - Khách
Linfield FCCarrick Rangers
Carrick RangersBallymena United
ColeraineCarrick Rangers
Carrick RangersPortadown
Bangor FCCarrick Rangers
CrusadersCarrick Rangers
Carrick RangersGlentoran FC
Loughgall FCCarrick Rangers
Carrick RangersGlenavon Lurgan
Carrick RangersDundee
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR D121-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 01.175.608.600.741.750.96X
NIR D117-09-241 - 4
(0 - 2)
1 - 32.103.352.680.900.250.80T
NIR D114-09-243 - 1
(1 - 1)
- 1.853.503.100.850.50.85T
NIR D107-09-240 - 1
(0 - 0)
- 1.693.603.550.900.750.80X
NIR SHCUP03-09-240 - 4
(0 - 3)
3 - 44.253.951.590.98-0.750.78T
NIR D131-08-242 - 1
(0 - 1)
- 1.503.904.500.9010.80T
NIR D123-08-242 - 3
(1 - 2)
- 3.253.501.800.90-0.50.80T
NIR D117-08-243 - 0
(2 - 0)
7 - 52.743.352.050.85-0.250.85T
NIR D110-08-242 - 0
(2 - 0)
- 1.883.403.050.880.50.82X
INT CF03-08-240 - 0
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Dungannon SwiftsSo sánh số liệuCarrick Rangers FC
  • 12Tổng số ghi bàn11
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 8Tổng số mất bàn17
  • 0.8Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Dungannon Swifts
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
Carrick Rangers FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Dungannon Swifts
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem8XemXem0XemXem1XemXem88.9%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
6600100.0%Xem00.0%350.0%Xem
Carrick Rangers FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dungannon SwiftsThời gian ghi bànCarrick Rangers FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    7
    3
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    5
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dungannon SwiftsChi tiết về HT/FTCarrick Rangers FC
  • 4
    1
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Dungannon SwiftsSố bàn thắng trong H1&H2Carrick Rangers FC
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dungannon Swifts
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NIR D105-10-2024KháchLarne FC7 Ngày
NIR D112-10-2024KháchGlentoran FC14 Ngày
NIR D119-10-2024ChủPortadown21 Ngày
Carrick Rangers FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NIR D105-10-2024ChủCliftonville7 Ngày
NIR D112-10-2024ChủLarne FC14 Ngày
NIR D119-10-2024KháchGlentoran FC21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dungannon Swifts
Carrick Rangers FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 47.6%Thắng26.3% [5]
  • [3] 14.3%Hòa21.1% [5]
  • [8] 38.1%Bại52.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng5.3% [1]
  • [1] 4.8%Hòa15.8% [3]
  • [3] 14.3%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    1.58
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 9.09%Hòa44.44% [4]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Dungannon Swifts VS Carrick Rangers FC ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues