Schalke 04
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Justin HeekerenThủ môn00000005.29
23Mehmet-Can·AydinTiền vệ00000006.72
Thẻ vàng
26Tomáš KalasHậu vệ00000005.82
35Marcin KamińskiHậu vệ00000005.79
Thẻ vàng
5Derry MurkinHậu vệ10000006.17
Thẻ vàng
8Amin YounesTiền đạo40000007.99
6Ron SchallenbergTiền vệ20100007.68
Bàn thắng
18Christopher Antwi-AdjeiTiền đạo00000006.61
9Moussa SyllaTiền đạo40120008.31
Bàn thắng
29Tobias MohrTiền vệ20110108.21
Bàn thắng
-Emil HöjlundTiền đạo00000006.07
21Martin Jean WasinskiTiền vệ00000000
2Felipe SánchezHậu vệ00000000
11Bryan LasmeTiền đạo10010006.2
1Ron-Thorben HoffmannThủ môn00000000
24Ilyes HamacheTiền đạo00000000
-Taylan Bulut-00000000
22Ibrahima CisséHậu vệ00000000
30Anton DonkorTiền đạo00000006.65
19Kenan KaramanTiền đạo30000006.81
Thẻ vàng
SV Darmstadt 98
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Christoph ZimmermannHậu vệ00000000
42Fabio TorsielloTiền đạo00000000
21Merveille PapelaTiền vệ00000006.88
22Karol NiemczyckiThủ môn00000000
19Fynn-Luca LakenmacherTiền đạo00001016.91
11Tobias KempeTiền vệ10000005.62
Thẻ vàng
23Klaus GjasulaTiền vệ00000006.86
Thẻ vàng
-Nico Baier-00000000
1Marcel SchuhenThủ môn00000006.1
2Sergio LópezHậu vệ10100016.54
Bàn thắngThẻ vàng
38Clemens RiedelHậu vệ00010006.86
20Aleksandar VukotićHậu vệ00000005.81
Thẻ vàng
3Guillermo Bueno LopezHậu vệ00030006.13
Thẻ vàng
8Luca MarseilerTiền đạo00020006.56
Thẻ vàng
17Kai KlefischTiền vệ00000006.25
16Andreas MüllerTiền vệ00000006.07
34Killian CorredorTiền đạo10020006.04
Thẻ vàng
7Isac LidbergTiền đạo60310009.29
Bàn thắngThẻ đỏ
9Fraser HornbyTiền đạo10100006.52
Bàn thắng

Schalke 04 vs SV Darmstadt 98 ngày 20-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues