[HUN Cup-] Lorinci VSC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 1 | 6 | 8 | 3 | 50.0% |
[HUN Cup-] DEAC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 3 | 12 | 50.0% |
Lorinci VSC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Lorinci VSC |
Chủ - Khách |
---|
Lorinci VSCBank SE |
Lorinci VSCNyiregyhaza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 05-08-23 | 6 - 1 (6 - 0) | - | T | ||||||||
HUN Cup | 07-10-20 | 0 - 7 (0 - 2) | 2 - 12 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
DEAC |
Chủ - Khách |
---|
DEACOlimpia Satu Mare |
DEACSzolnoki MAV FC |
DEACKARCAG SE |
TiszaujvarosDEAC |
DEACDiosgyori VTK II |
DEACSenyo Carnifex |
DEACREAC |
Ujpesti TE BDEAC |
DEACKorosladany MSK |
DEACHajduszoboszloi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
HUN D3E | 26-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
HUN D3E | 19-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | |||||||||
HUN D3E | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
HUN D3E | 31-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
HUN D3E | 10-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
HUN D3E | 03-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | |||||||||
INT CF | 17-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 17-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lorinci VSC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lorinci VSC |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |