Kolos Kovalivka
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ilir KrasniqiTiền vệ00000000
10Paul OrzechowskiTiền vệ00000000
-Ivan Pakholyuk-00000000
-Yegor Popravka-00000000
9Andrei TsurikovHậu vệ00000000
22Denys BezborodkoTiền đạo00000000
1Valentin GorokhThủ môn00000000
-H. Artem-00000000
-Oleg IlinTiền vệ00000000
8Vladyslav VeletenTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Danylo AlefirenkoTiền đạo00000000
11Jovanny BolivarTiền đạo00000000
Thẻ vàng
-O. Kryvoruchko-00000000
-Nika GagnidzeTiền vệ00000000
5Valeriy BondarenkoHậu vệ00000000
7Oleksandr·DemchenkoTiền vệ00000000
27Valeriy LuchkevychTiền vệ00000000
23Roman MysakThủ môn00000000
-Gytis PaulauskasTiền đạo00000000
-Anton Salabay-00000000
-Vladyslav Shershen-00000000
33Maksym TretyakovTiền vệ00000000
19Diego CariocaTiền vệ00000000
FC Shakhtar Donetsk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Mykola MatviyenkoHậu vệ00000000
Thẻ vàng
2Lassina TraoreTiền đạo00000000
17Vinicius Augusto TobiasHậu vệ00000000
6Taras StepanenkoTiền vệ00000000
14Danylo SikanTiền đạo00000000
9Marian ShvedTiền vệ00000000
37Kevin·Santos Lopes de MacedoTiền đạo00000000
29Egor NazarynaTiền vệ00000000
30Marlon GomesTiền vệ00000000
4Bartol FranjićTiền vệ00000000
72Kiril FesyunThủ môn00000000
74Marian·FarinaHậu vệ00000000
13PedrinhoHậu vệ00000000
-EguinaldoTiền đạo00000000
11Oleksandr ZubkovTiền vệ00000000
10Heorhii SudakovTiền vệ00000000
Thẻ vàng
31Dmytro RiznykThủ môn00000000
38PedrinhoTiền đạo00000000
-Newerton-00000000
8Dmytro KryskivTiền vệ00000000
5Valeriy BondarHậu vệ00000000
26Yukhym KonopliaHậu vệ00000000
21Artem BondarenkoTiền vệ00000000
Thẻ vàng

Kolos Kovalivka vs FC Shakhtar Donetsk ngày 18-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues