Dynamo Kyiv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Oleksandr AndriyevskiyTiền vệ00000000
9Nazar VoloshynTiền đạo00000000
2Kostiantyn VivcharenkoHậu vệ00000000
-Valentyn RubchynskyiTiền vệ00000000
35Ruslan NeshcheretThủ môn00000000
32Taras MykhavkoHậu vệ00000000
-Valentyn MorhunThủ môn00000000
-N. Malysh-00000000
20Oleksandr KaravaievHậu vệ00000000
-Eduardo GuerreroTiền đạo00000000
-Maksym BragaruTiền vệ00000000
-K. BelovarHậu vệ00000000
6Volodymyr BrazhkoHậu vệ00000000
7Andriy YarmolenkoTiền đạo10100000
Bàn thắng
11Vladyslav VanatTiền đạo10100000
Bàn thắng
24Oleksandr TymchykHậu vệ00000000
10Mykola ShaparenkoTiền đạo00001000
4Denis PopovHậu vệ00000000
Thẻ vàng
22Vladyslav KabaevTiền đạo00000000
44Vladyslav DubinchakHậu vệ00000000
25Maksym·DiachukHậu vệ00000000
1Georgiy BushchanThủ môn00000000
29Vitalii BuialskyiTiền vệ00000000
Polissya Zhytomyr
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
55Borys KrushynskyiTiền vệ00000000
34Joao Victor Dall Stella VialleHậu vệ00000000
-L. HernándezTiền đạo00000000
11Oleksiy GutsulyakTiền vệ00000000
30Bogdan LednevTiền vệ00000000
-M. Melnychenko-00000000
15Bogdan MykhaylichenkoHậu vệ00000000
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
7Oleksandr NazarenkoTiền vệ00000000
5Eduard SarapiiTiền vệ00000000
29Artem Hennadiiovych SmoliakovHậu vệ00000000
Thẻ vàng
23Evgen VolynetsThủ môn00000000
27Admir BristricTiền đạo00000000
8Ruslan BabenkoTiền vệ00000000
1Oleg KudrykThủ môn00000000
77Bogdan KushnirenkoHậu vệ00000000
13Lucas TaylorTiền vệ00000000
Thẻ vàng
31Giorgi MaisuradzeHậu vệ00000000
4Matej MaticHậu vệ00000000
-Wendell Gabriel-00000000
95Emil MustafaevTiền vệ00000000
19Dmytro ShastalTiền vệ00000000
37Talles CostaTiền vệ00000000
-Viktor Ulihanets-00000000

Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues