Bên nào sẽ thắng?

Miedz Legnica
ChủHòaKhách
LKS Lodz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Miedz LegnicaSo Sánh Sức MạnhLKS Lodz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 83%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 5T 0H 1B
    1T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-3] Miedz Legnica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191153371838357.9%
10622221120360.0%
953115718255.6%
64111181366.7%
[POL Liga 1-9] LKS Lodz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19757272126936.8%
1033498121130.0%
9423181314744.4%
621399733.3%

Thành tích đối đầu

Miedz Legnica            
Chủ - Khách
LKS LodzMiedz Legnica
Miedz LegnicaLKS Lodz
Miedz LegnicaLKS Lodz
LKS LodzMiedz Legnica
Miedz LegnicaLKS Lodz
LKS LodzMiedz Legnica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D125-03-220 - 1
(0 - 1)
6 - 83.103.252.04T1.03-0.250.79TX
POL D111-09-210 - 2
(0 - 0)
5 - 22.293.402.57B0.8001.02BX
POL D129-05-213 - 0
(0 - 0)
5 - 82.723.352.20T0.81-0.251.01TT
POL D101-12-203 - 4
(0 - 1)
3 - 31.703.504.05T0.910.750.91TT
POL D129-05-133 - 0
(0 - 0)
- T
POL D104-11-120 - 1
(0 - 0)
- 2.903.102.20T0.93-0.250.93TX

Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Miedz Legnica            
Chủ - Khách
Miedz LegnicaStal Stalowa Wola
GKS TychyMiedz Legnica
Gornik PolkowiceMiedz Legnica
Miedz LegnicaZaglebie Sosnowiec
Chrobry GlogowMiedz Legnica
Jagiellonia BialystokMiedz Legnica
Miedz LegnicaChojniczanka Chojnice
Miedz LegnicaLechia Gdansk
Zaglebie SosnowiecMiedz Legnica
Miedz LegnicaPodbeskidzie Bielsko-Biala
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D126-07-244 - 2
(3 - 0)
1 - 41.583.754.55T0.810.751.01TT
POL D121-07-242 - 2
(0 - 1)
5 - 32.563.202.38H0.9700.85HT
INT CF13-07-240 - 1
(0 - 0)
- T
INT CF12-07-242 - 1
(0 - 0)
8 - 5T
INT CF06-07-240 - 1
(0 - 0)
- T
INT CF03-07-243 - 1
(2 - 1)
4 - 31.314.655.80B0.921.50.78BT
INT CF28-06-242 - 1
(0 - 0)
- T
POL D126-05-244 - 1
(1 - 1)
- 2.573.452.27T1.0300.79TT
POL D118-05-241 - 2
(0 - 0)
7 - 53.153.351.99T0.83-0.50.99TT
POL D113-05-246 - 1
(4 - 1)
4 - 91.823.453.60T0.820.51.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

LKS Lodz            
Chủ - Khách
Arka GdyniaLKS Lodz
LKS LodzPiast Gliwice
LKS LodzPuszcza Niepolomice
LKS LodzStal Mielec
LKS LodzKS Wieczysta Krakow
LKS LodzStal Mielec
Zaglebie LubinLKS Lodz
Piast GliwiceLKS Lodz
LKS LodzSlask Wroclaw
Gornik ZabrzeLKS Lodz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D129-07-242 - 1
(1 - 1)
5 - 52.003.303.151.000.50.82T
INT CF22-07-241 - 2
(0 - 1)
-
INT CF09-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 43.503.851.740.82-0.750.94X
INT CF06-07-243 - 1
(0 - 1)
7 - 42.613.602.040.85-0.250.85T
INT CF29-06-241 - 2
(0 - 0)
6 - 61.563.903.950.760.750.94H
POL PR25-05-243 - 2
(3 - 0)
3 - 52.573.502.341.0000.82T
POL PR20-05-242 - 1
(1 - 0)
8 - 01.464.405.200.8011.02H
POL PR10-05-244 - 0
(0 - 0)
5 - 51.454.155.900.8011.02T
POL PR04-05-241 - 2
(0 - 0)
6 - 63.353.401.970.85-0.50.97T
POL PR27-04-244 - 1
(2 - 0)
9 - 41.544.104.850.9710.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 86%

Miedz LegnicaSo sánh số liệuLKS Lodz
  • 25Tổng số ghi bàn12
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 12Tổng số mất bàn21
  • 1.2Trung bình mất bàn2.1
  • 80.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Miedz Legnica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
211050.0%Xem2100.0%00.0%Xem
LKS Lodz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Miedz Legnica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem150.0%00.0%Xem
LKS Lodz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Miedz LegnicaThời gian ghi bànLKS Lodz
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    0
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Miedz LegnicaChi tiết về HT/FTLKS Lodz
  • 1
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Miedz LegnicaSố bàn thắng trong H1&H2LKS Lodz
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Miedz Legnica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D117-08-2024KháchPolonia Warszawa7 Ngày
POL D121-08-2024ChủZnicz Pruszkow11 Ngày
POL D124-08-2024KháchWisla Krakow14 Ngày
LKS Lodz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D117-08-2024ChủKotwica Kolobrzeg7 Ngày
POL D121-08-2024KháchWarta Poznan11 Ngày
POL D124-08-2024ChủChrobry Glogow14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 57.9%Thắng36.8% [7]
  • [5] 26.3%Hòa26.3% [7]
  • [3] 15.8%Bại36.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [6] 31.6%Thắng21.1% [4]
  • [2] 10.5%Hòa10.5% [2]
  • [2] 10.5%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.95 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 40.00%Hòa36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Miedz Legnica VS LKS Lodz ngày 11-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues