Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Robin Busset | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.49 | |
- | Badara Diomandé | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.23 | |
5 | Quentin Gaillard | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.26 | |
- | Tim Spycher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.27 | |
17 | N. Pédat | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Mohammed Sangare | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.09 | |
- | Chinwendu Johan Nkama | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7.81 | |
91 | Dragan Mihajlović | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.07 | |
- | Sebastian Gorga | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.22 | |
- | Caleb Chukwuemeka | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | 1 | 7.85 | |
- | Serif Berbic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.33 | |
34 | Ilan·Sauter | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
12 | Nando Zimmermann | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aris Aksel Sörensen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.24 | |
2 | H. Lamy | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Tommaso Centinaro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |