So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.25
0.90
0.92
2.5
0.94
2.23
3.50
2.89
Live
-0.88
0.25
0.76
-0.99
2.25
0.85
2.42
3.15
2.85
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.13
0.5
0.01
21.00
1.02
19.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.85
0.95
2.5
0.90
2.20
3.60
2.80
Live
-0.91
0.25
0.77
0.97
2.25
0.87
2.37
3.25
2.90
Run
-0.89
0
0.75
-0.11
0.5
0.05
21.00
1.02
21.00
Mansion88Sớm
0.98
0.25
0.88
0.92
2.5
0.92
2.18
3.25
3.05
Live
-0.89
0.25
0.79
1.00
2.25
0.88
2.44
3.15
2.70
Run
-0.88
0
0.78
-0.19
0.5
0.11
12.00
1.09
10.00
188betSớm
0.99
0.25
0.91
0.93
2.5
0.95
2.23
3.50
2.89
Live
-0.86
0.25
0.78
-0.98
2.25
0.86
2.42
3.15
2.85
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.12
0.5
0.02
21.00
1.02
19.00
SbobetSớm
0.96
0.25
0.90
0.79
2.25
-0.95
2.13
3.05
2.90
Live
-0.90
0.25
0.80
1.00
2.25
0.88
2.36
3.03
2.86
Run
-0.88
0
0.78
-0.15
0.5
0.05
14.50
1.05
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Hvidovre IF
ChủHòaKhách
Kolding FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hvidovre IFSo Sánh Sức MạnhKolding FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-5] Hvidovre IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18855211529544.4%
963017621266.7%
92254981122.2%
6321981150.0%
[DEN 1st Division-7] Kolding FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18666151224733.3%
92438810922.2%
94237414544.4%
622295833.3%

Thành tích đối đầu

Hvidovre IF            
Chủ - Khách
Kolding FCHvidovre IF
Hvidovre IFKolding FC
Kolding FCHvidovre IF
Hvidovre IFKolding FC
Kolding FCHvidovre IF
Kolding FCHvidovre IF
Hvidovre IFKolding FC
Kolding FCHvidovre IF
Kolding FCHvidovre IF
Hvidovre IFKolding FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D126-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.453.652.51H0.9200.96HX
DEN D105-05-210 - 2
(0 - 1)
3 - 42.303.152.70B0.990.250.83BX
DEN D104-04-211 - 1
(1 - 0)
4 - 92.423.352.57H0.8801.00HX
DEN D106-03-212 - 0
(0 - 0)
2 - 32.193.302.92T0.940.250.88TX
DEN D130-10-201 - 1
(1 - 0)
3 - 52.293.702.55H0.8301.05HX
DEN D111-07-200 - 2
(0 - 1)
8 - 52.453.502.45T0.9000.92TX
DEN D101-11-191 - 2
(0 - 2)
3 - 12.253.602.66B1.060.250.82BH
DEN D128-07-192 - 1
(2 - 0)
9 - 12.583.602.31B1.0500.83BT
DEN D219-05-180 - 0
(0 - 0)
6 - 53.153.601.91H0.85-0.50.91BX
DEN D224-03-184 - 1
(0 - 0)
5 - 51.444.405.00T1.021.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Hvidovre IF            
Chủ - Khách
VendsysselHvidovre IF
Hvidovre IFEsbjerg
RoskildeHvidovre IF
Gorslev IFHvidovre IF
Hvidovre IFAC Horsens
FredericiaHvidovre IF
Hvidovre IFHillerod Fodbold
HobroHvidovre IF
Hvidovre IFB93 Copenhagen
KastrupHvidovre IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D128-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 42.693.602.32T0.80-0.251.08TX
DEN D122-09-243 - 2
(1 - 1)
7 - 42.083.802.97T0.860.251.02TT
DEN D113-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 33.553.701.90B0.98-0.50.90BX
DAN Cup03-09-241 - 1
(0 - 0)
7 - 519.009.801.04H0.90-2.750.86BX
DEN D130-08-243 - 3
(1 - 2)
7 - 52.203.502.93H0.950.250.93TT
DEN D125-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 12.303.802.62T0.8201.06TX
DEN D120-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.233.702.76H1.020.250.86TX
DEN D117-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 32.723.652.29H0.82-0.251.06BX
DEN D109-08-244 - 0
(1 - 0)
6 - 41.564.354.75T0.9810.90TT
DAN Cup06-08-241 - 2
(1 - 2)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Kolding FC            
Chủ - Khách
Kolding FCOdense BK
HobroKolding FC
Kolding FCHerfolge Boldklub Koge
Saedding GIFKolding FC
Hillerod FodboldKolding FC
Kolding FCRoskilde
Kolding FCEsbjerg
AC HorsensKolding FC
VendsysselKolding FC
VardeKolding FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D127-09-241 - 2
(1 - 2)
12 - 63.453.651.940.94-0.50.94T
DEN D120-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 42.723.602.290.82-0.251.06X
DEN D114-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 01.176.9012.000.8920.99X
DAN Cup03-09-241 - 4
(1 - 1)
-
DEN D130-08-240 - 3
(0 - 1)
4 - 22.363.552.680.8201.06T
DEN D124-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 01.384.906.500.881.251.00X
DEN D121-08-241 - 2
(0 - 1)
7 - 41.654.104.350.880.751.00T
DEN D116-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.353.502.710.8001.08X
DEN D110-08-242 - 1
(1 - 1)
4 - 32.403.402.720.8201.06T
DAN Cup06-08-240 - 6
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Hvidovre IFSo sánh số liệuKolding FC
  • 16Tổng số ghi bàn18
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.8
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hvidovre IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Kolding FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Hvidovre IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem2XemXem4XemXem5XemXem18.2%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem
Kolding FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem2XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hvidovre IFThời gian ghi bànKolding FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    3
    6
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    5
    Bàn thắng H1
    8
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hvidovre IFChi tiết về HT/FTKolding FC
  • 2
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    4
    3
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Hvidovre IFSố bàn thắng trong H1&H2Kolding FC
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    0
    4
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hvidovre IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D120-10-2024KháchAC Horsens14 Ngày
DEN D127-10-2024ChủVendsyssel21 Ngày
DEN D103-11-2024KháchHillerod Fodbold28 Ngày
Kolding FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D120-10-2024ChủHillerod Fodbold14 Ngày
DEN D127-10-2024KháchHerfolge Boldklub Koge21 Ngày
DEN D103-11-2024KháchRoskilde28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hvidovre IF
Kolding FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 44.4%Thắng33.3% [6]
  • [5] 27.8%Hòa33.3% [6]
  • [5] 27.8%Bại33.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 33.3%Thắng22.2% [4]
  • [3] 16.7%Hòa11.1% [2]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hvidovre IF VS Kolding FC ngày 08-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues