Piast Gliwice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Karol SzymańskiThủ môn00000000
-Miłosz SzczepańskiTiền vệ00000006.71
-Fabian PiaseckiTiền đạo00010006.68
-Miguel MuñozHậu vệ00000000
-szczepan muchaTiền vệ00000006.56
22Tomasz MokwaHậu vệ00000005.87
-Filip KarbowyTiền vệ00000000
-Tihomir KostadinovTiền vệ00000006.5
-Jakub LewickiHậu vệ00000000
26František PlachThủ môn00000006.77
-Arkadiusz PyrkaTiền vệ10000007.23
23Tomáš HukHậu vệ20000006.95
4Jakub CzerwińskiHậu vệ10000006.95
-Igor DrapinskiHậu vệ00000006.95
-Patryk DziczekTiền vệ10000007.98
Thẻ đỏ
-Grzegorz TomasiewiczTiền vệ20000007.7
-Damian KądziorTiền đạo40010005.61
Thẻ vàng
-Michał ChrapekTiền vệ10100006.16
Bàn thắng
11Jorge FélixTiền vệ10010006.31
-Maciej RosołekTiền đạo00000006.08
Puszcza Niepolomice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Michał WalskiTiền đạo00000000
11Mateusz CholewiakTiền đạo00000006.52
70Wojciech HajdaTiền vệ00000006.02
29Krystian·OkoniewskiTiền đạo00000000
-Michał Perchel-00000000
67Ioan-Calin RevencoHậu vệ00000000
-Ł. SołowiejHậu vệ00000000
-M. StępieńTiền vệ00010006.37
10Hubert TomalskiTiền vệ00000000
1Kewin KomarThủ môn00000006.44
-P. MrozińskiTiền vệ10100007.37
Bàn thắngThẻ vàng
22Artur CrăciunHậu vệ00000006.51
3Roman YakubaHậu vệ00000006.53
18Michal SipľakHậu vệ10000006.54
14Jakub SerafinTiền vệ00010005.66
5Konrad StepienHậu vệ00000006.06
17Mateusz RadeckiTiền vệ00010006.06
6Lee Jin-HyunTiền vệ00010005.52
Thẻ vàng
33Dawid AbramowiczHậu vệ00000005.24
35Michalis KosidisTiền đạo10011016.14

Piast Gliwice vs Puszcza Niepolomice ngày 15-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues