Hradec Kralove
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25František ČechHậu vệ00000000
-Adam VlkanovaTiền vệ20010005.52
Thẻ vàng
14Jakub KlímaHậu vệ00000000
7Ladislav KrejčíTiền đạo00000006.12
28Jakub KuceraTiền vệ00000005.99
-Matej NaprstekTiền đạo00000000
-M. VágnerThủ môn00000000
1Patrik VizekThủ môn00000000
-daniel kastanekTiền vệ00000000
17Petr JulisTiền đạo10000016.34
-Adam·GrigerTiền đạo31100008.44
Bàn thắngThẻ đỏ
11Samuel DancakTiền vệ00010006.89
12A. ZadražilThủ môn00000006.18
-Karel SpáčilTiền vệ20000006.56
9Lukáš ČmelíkTiền vệ20000006.85
5Filip CihakHậu vệ10010006.86
-Tomas PetrasekHậu vệ20000006.12
Thẻ vàng
26Daniel HorakTiền vệ10010007.9
22Petr KodesTiền vệ30000016.73
21Stepan HarazimHậu vệ00000006.2
-Daniel SamekTiền vệ00000006.52
-Ondřej MihálikTiền đạo10020006.19
Sigma Olomouc
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18J. FialaTiền đạo00010000
-Matej HadasTiền đạo00000005.15
38Jakub PokornýHậu vệ20000006.3
Thẻ vàng
-Jan KrálHậu vệ00000006.51
Thẻ vàng
13Jiri SlamaHậu vệ10001006.38
7Radim BreiteTiền vệ00000005.13
Thẻ vàng
28Jiri SpacilTiền vệ00010006.88
Thẻ vàng
-Matěj MikulenkaTiền vệ20100007.61
Bàn thắng
20Juraj ChvátalHậu vệ00000000
6Jáchym ŠípTiền vệ00000000
19Lukas VrastilHậu vệ00000006.32
77Jan VodhanelTiền vệ00000006.02
Thẻ vàng
30Jan NavratilTiền vệ00000000
-Michal LeiblTiền vệ00000000
37Štěpán LangerTiền vệ00010006.31
-Jan KoutnýThủ môn00000000
-Jakub ElbelHậu vệ00000000
-adam dohnalekHậu vệ00000000
17israel olaTiền vệ00000006.34
29tadeas stoppenThủ môn00000007.11
10Filip ZorvanTiền vệ00010005.65
11Yunusa Owolabi·MuritalaTiền đạo00010005.82
Thẻ vàng

Hradec Kralove vs Sigma Olomouc ngày 19-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues