Hradec Kralove
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Tomas PetrasekHậu vệ00000005.55
Thẻ vàngThẻ đỏ
-Karel SpáčilTiền vệ10010005.87
27Ondřej ŠašinkaTiền đạo00000006.75
25František ČechHậu vệ00000000
1Patrik VizekThủ môn00000000
-M. VágnerThủ môn00000000
-Matej NaprstekTiền đạo00000006.67
7Ladislav KrejčíTiền đạo00000006.04
29Matej KoubekTiền đạo00000000
-Daniil Golovatskyi-00000000
21Stepan HarazimHậu vệ00000000
-daniel kastanekTiền vệ00000006.02
14Jakub KlímaHậu vệ10000005.76
Thẻ vàng
22Petr KodesTiền vệ10000006.36
11Samuel DancakTiền vệ30000006.46
26Daniel HorakTiền vệ00000006.12
17Petr JulisTiền đạo20020016.13
-Ondřej MihálikTiền đạo00010006.11
Thẻ vàng
-Adam VlkanovaTiền vệ10001006.54
5Filip CihakHậu vệ20110007.93
Bàn thắngThẻ vàng
-Matej KoubekTiền đạo00000000
12A. ZadražilThủ môn00000006.1
Pardubice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Václav JindraHậu vệ00000000
-Andre·LeipoldTiền đạo10011005.5
24Tomas SolilTiền vệ10000006.13
-D. HufTiền đạo00000000
15denis darmovzalTiền vệ00000000
93Viktor BudinskýThủ môn00000000
17Ladislav KrobotTiền đạo10000006.68
Thẻ vàng
16dominik maresHậu vệ00000006.79
18Stepan MisekTiền vệ00000006.71
-tomas polyak-00000000
-Mohammed Marzuq YahayaTiền đạo00000000
-Pavel ZifcakTiền đạo00000006.12
-David ŠimekHậu vệ00000006.14
-Jan StejskalThủ môn00000006.48
Thẻ vàng
-Jason NoslinHậu vệ00010006.73
-Eldar SehicHậu vệ20020105.96
Thẻ vàng
23Michal SurzynHậu vệ00000006.58
7Kamil VacekTiền vệ10100008.16
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Dominique SimonTiền vệ30040005.59
Thẻ vàng
8Vojtech PatrakTiền vệ10110007.6
Bàn thắng
33Tomas ZlatohlavekTiền vệ00010006.38
-vaclav jindraHậu vệ00000000

Pardubice vs Hradec Kralove ngày 25-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues