So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.25
0.96
0.90
2.5
0.90
2.09
3.35
2.92
Live
0.91
0
0.91
0.74
2.5
-0.94
2.40
3.50
2.40
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
2.5
0.01
15.00
1.01
15.00
BET365Sớm
1.00
0.5
0.80
0.93
2.5
0.88
1.91
3.20
3.60
Live
0.90
0
0.90
1.00
2.75
0.80
2.55
3.20
2.50
Run
0.95
0
0.85
-0.14
2.5
0.08
15.00
1.03
15.00
Mansion88Sớm
0.92
0.25
0.84
0.87
2.5
0.89
1.92
3.30
3.25
Live
0.92
0
0.92
0.81
2.5
-0.99
2.45
3.30
2.45
Run
0.98
0
0.86
-0.14
2.5
0.04
14.00
1.04
12.00
188betSớm
0.87
0.25
0.97
0.91
2.5
0.91
2.09
3.35
2.92
Live
0.92
0
0.92
0.75
2.5
-0.93
2.40
3.50
2.40
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
2.5
0.02
15.00
1.01
15.00
SbobetSớm
0.77
0.25
-0.95
0.90
2.5
0.90
2.09
2.99
3.03
Live
-0.86
0.25
0.70
0.66
2.25
-0.84
2.45
3.14
2.53
Run
0.99
0
0.85
-0.15
2.5
0.01
9.80
1.10
9.20

Bên nào sẽ thắng?

Radnicki Nis
ChủHòaKhách
OFK Beograd
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnicki NisSo Sánh Sức MạnhOFK Beograd
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-8] Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19748293825836.8%
9531161118355.6%
10217132771220.0%
640211111266.7%
[SER Super liga-3] OFK Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19955252232347.4%
93331415121233.3%
1062211720260.0%
640212101266.7%

Thành tích đối đầu

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
OFK BeogradRadnicki Nis
Radnicki NisOFK Beograd
OFK BeogradRadnicki Nis
Radnicki NisOFK Beograd
Radnicki NisOFK Beograd
OFK BeogradRadnicki Nis
Radnicki NisOFK Beograd
OFK BeogradRadnicki Nis
Radnicki NisOFK Beograd
OFK BeogradRadnicki Nis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D107-11-150 - 2
(0 - 0)
4 - 12.103.053.15T0.910.250.85TH
SER D124-07-151 - 0
(0 - 0)
4 - 21.853.203.70T0.850.50.97TX
SER D109-05-150 - 0
(0 - 0)
7 - 32.703.002.40H1.0500.77HX
SER D108-11-140 - 0
(0 - 0)
1 - 12.253.102.85H0.970.250.85TX
SER D122-03-142 - 1
(2 - 1)
3 - 42.053.003.30T1.050.50.77TT
SER D114-09-132 - 1
(2 - 0)
- B
SER D127-04-131 - 2
(1 - 0)
- B
SER D127-10-125 - 1
(3 - 0)
- 1.653.354.65B0.650.51.20BT
SER CUP21-09-110 - 1
(0 - 1)
- 1.453.606.55B0.9410.88HX
SER D114-05-053 - 2
(1 - 1)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
Radnicki NisFK Spartak Zlatibor Voda
Jedinstvo UBRadnicki Nis
IMT Novi BeogradRadnicki Nis
Radnicki NisFK Zeleznicar Pancevo
Radnicki NisFK Napredak Krusevac
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
Radnicki NisBacka Topola
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Academy PandevRadnicki Nis
CSKA SofiaRadnicki Nis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D122-09-243 - 2
(2 - 0)
4 - 72.023.103.30T1.020.50.80TT
SER D116-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 43.003.152.12T0.95-0.250.87TX
SER D130-08-243 - 1
(1 - 0)
8 - 42.243.252.73B1.000.250.76BT
SER D124-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 92.342.992.79T0.7501.07TT
SER D109-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 41.793.403.75T0.790.50.97TT
SER D104-08-244 - 0
(2 - 0)
3 - 72.063.402.95B0.830.250.93BT
SER D128-07-241 - 0
(0 - 0)
9 - 43.303.301.94T0.88-0.50.94TX
SER D120-07-242 - 0
(2 - 0)
3 - 51.453.805.00B0.8510.85BX
INT CF12-07-240 - 3
(0 - 2)
4 - 6T
INT CF05-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 62.083.352.70B0.880.250.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

OFK Beograd            
Chủ - Khách
FK Zeleznicar PancevoOFK Beograd
OFK BeogradPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacOFK Beograd
OFK BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
Backa TopolaOFK Beograd
OFK BeogradCukaricki Stankom
Novi PazarOFK Beograd
OFK BeogradTekstilac
Mladost LucaniOFK Beograd
KhimkiOFK Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D122-09-240 - 1
(0 - 1)
1 - 92.153.502.710.970.250.85X
SER D115-09-243 - 2
(1 - 2)
4 - 63.703.401.800.99-0.50.83T
SER D131-08-241 - 3
(1 - 0)
4 - 42.613.052.440.9700.85T
SER D125-08-243 - 5
(2 - 3)
7 - 32.273.302.651.060.250.76T
SER D116-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 51.384.206.300.941.250.82X
SER D109-08-241 - 2
(0 - 1)
5 - 53.103.252.050.95-0.250.81T
SER D103-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 11.793.303.850.790.51.03X
SER D129-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.533.705.001.0310.79X
SER D120-07-241 - 2
(0 - 0)
2 - 42.113.052.860.890.250.81T
INT CF09-07-242 - 3
(2 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Radnicki NisSo sánh số liệuOFK Beograd
  • 15Tổng số ghi bàn18
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.8
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
OFK Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Radnicki Nis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
622233.3%Xem466.7%116.7%Xem
OFK Beograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem233.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Radnicki NisThời gian ghi bànOFK Beograd
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    2
    5
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    6
    Bàn thắng H1
    7
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Radnicki NisChi tiết về HT/FTOFK Beograd
  • 2
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Radnicki NisSố bàn thắng trong H1&H2OFK Beograd
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radnicki Nis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D119-10-2024KháchCrvena Zvezda14 Ngày
SER D126-10-2024ChủMladost Lucani21 Ngày
SER D102-11-2024KháchTekstilac28 Ngày
OFK Beograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D119-10-2024ChủFK Spartak Zlatibor Voda14 Ngày
SER D126-10-2024KháchVojvodina Novi Sad21 Ngày
SER D102-11-2024KháchJedinstvo UB28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Radnicki Nis
Chấn thương
OFK Beograd

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng47.4% [9]
  • [4] 21.1%Hòa26.3% [9]
  • [8] 42.1%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng31.6% [6]
  • [3] 15.8%Hòa10.5% [2]
  • [1] 5.3%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 20.00%Hòa33.33% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Radnicki Nis VS OFK Beograd ngày 04-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues