Bên nào sẽ thắng?

Japan
ChủHòaKhách
China
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JapanSo Sánh Sức MạnhChina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (AFC)-2] Japan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12111046234291.7%
541019113280.0%
7700271212100.0%
65011831583.3%
[FIFA World Cup qualification (AFC)-8] China
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12426152514833.3%
62139117633.3%
62136147833.3%
613276616.7%

Thành tích đối đầu

Japan            
Chủ - Khách
JapanChina
JapanChina
ChinaJapan
ChinaJapan
JapanChina
ChinaJapan
JapanChina
JapanChina
ChinaJapan
JapanChina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EASTC24-07-220 - 0
(0 - 0)
11 - 31.0314.0031.00H0.942.750.88TX
FIFA WCQL27-01-222 - 0
(1 - 0)
11 - 11.215.209.50T0.981.750.84TX
FIFA WCQL07-09-210 - 1
(0 - 1)
1 - 67.904.751.31T0.82-1.51.00BX
EASTC10-12-191 - 2
(0 - 1)
4 - 24.253.401.70T0.90-0.750.92TT
EASTC12-12-172 - 1
(0 - 0)
4 - 31.334.607.60T0.851.251.03TT
EASTC09-08-151 - 1
(1 - 1)
3 - 82.603.202.50H1.0000.88HX
EASTC21-07-133 - 3
(1 - 1)
- 1.893.303.75H0.980.50.90TT
EASTC06-02-100 - 0
(0 - 0)
- 1.403.807.00H0.941.250.88TX
EASTC20-02-080 - 1
(0 - 1)
- 2.603.002.30T0.9600.80TX
EAG05-11-051 - 2
(0 - 1)
- B0.62-0.51.24BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Japan            
Chủ - Khách
JapanSyrian
MyanmarJapan
North KoreaJapan
JapanNorth Korea
IranJapan
BahrainJapan
JapanIndonesia
IraqJapan
JapanVietnam
JapanJordan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL11-06-245 - 0
(3 - 0)
3 - 11.078.4015.00T0.852.50.91TT
FIFA WCQL06-06-240 - 5
(0 - 2)
1 - 916.5013.501.01T0.81-4.750.95TX
FIFA WCQL26-03-240 - 3
(0 - 0)
- T
FIFA WCQL21-03-241 - 0
(1 - 0)
9 - 31.087.7016.00T0.792.250.97TX
AFC03-02-242 - 1
(0 - 1)
3 - 33.553.202.05B1.04-0.250.78BT
AFC31-01-241 - 3
(0 - 1)
1 - 78.204.801.27T0.88-1.50.94TT
AFC24-01-243 - 1
(1 - 0)
4 - 11.0210.5020.00T0.9430.88TT
AFC19-01-242 - 1
(2 - 0)
1 - 1314.507.101.06B0.90-2.250.80BH
AFC14-01-244 - 2
(3 - 2)
3 - 11.019.5016.00T0.7530.95TT
INT FRL09-01-246 - 1
(4 - 0)
- 1.0211.0019.50T0.7830.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

China            
Chủ - Khách
South KoreaChina
ChinaThailand
ChinaSingapore
SingaporeChina
QatarChina
LebanonChina
ChinaTajikistan
ChinaHong Kong
ChinaOman
ChinaSouth Korea
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL11-06-241 - 0
(0 - 0)
11 - 11.146.4011.500.8520.91X
FIFA WCQL06-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 81.783.453.750.780.50.98X
FIFA WCQL26-03-244 - 1
(1 - 1)
10 - 11.068.2018.000.962.50.80T
FIFA WCQL21-03-242 - 2
(0 - 2)
1 - 413.005.901.141.01-1.750.75T
AFC22-01-241 - 0
(0 - 0)
6 - 61.443.856.100.8510.97X
AFC17-01-240 - 0
(0 - 0)
3 - 83.653.101.800.90-0.50.80X
AFC13-01-240 - 0
(0 - 0)
4 - 41.882.933.600.880.50.82X
INT FRL01-01-241 - 2
(1 - 0)
-
INT FRL29-12-230 - 2
(0 - 0)
- 2.582.952.540.9200.90H
FIFA WCQL21-11-230 - 3
(0 - 2)
0 - 49.305.201.170.85-1.750.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

JapanSo sánh số liệuChina
  • 32Tổng số ghi bàn8
  • 3.2Trung bình ghi bàn0.8
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 80.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua50.0%
JapanThời gian ghi bànChina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    4
    1
    4+ Bàn
    11
    3
    Bàn thắng H1
    9
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
JapanChi tiết về HT/FTChina
  • 5
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
JapanSố bàn thắng trong H1&H2China
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Japan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL10-09-2024KháchBahrain5 Ngày
FIFA WCQL10-10-2024KháchSaudi Arabia35 Ngày
FIFA WCQL15-10-2024ChủAustralia40 Ngày
China
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL10-09-2024ChủSaudi Arabia5 Ngày
FIFA WCQL10-10-2024KháchAustralia35 Ngày
FIFA WCQL15-10-2024ChủIndonesia40 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 91.7%Thắng33.3% [4]
  • [1] 8.3%Hòa16.7% [4]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 33.3%Thắng16.7% [2]
  • [1] 8.3%Hòa8.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.83 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    0.08 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    2.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.92
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [9] 81.82%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 9.09%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Japan VS China ngày 05-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues