Middlesbrough
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Riley McGreeTiền vệ30101018.58
Bàn thắngThẻ đỏ
9Emmanuel Latte LathTiền đạo10120018.25
Bàn thắng
21Marcus ForssTiền đạo00000000
6Dael FryHậu vệ00000000
17M. HamiltonTiền vệ00000006.21
11Isaiah JonesTiền vệ00000000
50Ben DoakTiền vệ00061007.19
Thẻ vàng
22Tommy ConwayTiền đạo10100008.48
Bàn thắngThẻ vàng
1Seny DiengThủ môn00000008.16
12Luke AylingHậu vệ10020007.69
5Matthew ClarkeHậu vệ00000007.03
25George EdmundsonHậu vệ00000006.75
30Neto BorgesHậu vệ10000005.75
Thẻ vàng
18Aidan MorrisTiền vệ10000008.41
16Jonathan HowsonTiền vệ10000006.56
20Finn AzazTiền vệ20031008.03
4Daniel BarlaserTiền vệ10100008.36
Bàn thắng
31Solomon BrynnThủ môn00000000
10Delano BurgzorgTiền đạo00000000
15Anfernee DijksteelHậu vệ00000006.21
Queens Park Rangers
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Rayan Jawad KolliTiền đạo00000006.17
19Elijah Dixon-BonnerTiền vệ00000005.98
27Daniel BennieTiền đạo00000000
1Paul NardiThủ môn00000005.71
3James·DunneHậu vệ10000006.59
5Steve CookHậu vệ00000006.86
21Kieran·MorganHậu vệ20000006.02
24Nicolas MadsenTiền vệ10000005.61
18Žan CelarTiền đạo20000006.38
11Paul SmythTiền đạo00000006.67
-Nathan SheppardThủ môn00000000
-Alexander AorahaTiền vệ00000000
8Samuel FieldTiền vệ00000006.61
23Hevertton Ciriaco SantosHậu vệ00000006.81
40Jonathan VaraneTiền vệ10000006.09
-K. Morgan-20000006.02
14Koki SaitoTiền vệ00010007.22
10Ilias ChairTiền đạo00000006.77
25Lucas AndersenTiền vệ00000006.43
16Liam MorrisonHậu vệ00000000
28A. LloydTiền vệ00000000

Queens Park Rangers vs Middlesbrough ngày 06-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues