Luton Town
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Carlton MorrisTiền đạo10020006.54
10Cauley WoodrowTiền đạo10000006.58
Thẻ vàng
5Mads Juel AndersenHậu vệ00000000
29Thomas HolmesHậu vệ00000005.98
8Tom KraussTiền vệ00000005.9
23Tim KrulThủ môn00000000
7Victor MosesTiền đạo10010006.62
17Pelly Ruddock MpanzuTiền vệ00000000
13Marvelous NakambaTiền vệ00000000
25Joe TaylorTiền đạo00000000
24Thomas KaminskiThủ môn00000005.23
15Teden MengiHậu vệ10000006.24
6Mark McGuinnessHậu vệ00001006.73
Thẻ vàng
3Amari BellHậu vệ00000006.28
11Elijah AdebayoTiền đạo40120008.31
Bàn thắng
26Shandon BaptisteTiền vệ00000007.53
14Tahith ChongTiền đạo00010006.34
18Jordan ClarkTiền vệ10001006.55
27Daiki HashiokaHậu vệ00000005.92
19Jacob BrownTiền đạo30110006.84
Bàn thắng
Norwich City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Marcelino NúñezTiền vệ00010006
19Jacob Lungi SorensenTiền vệ00000006.68
12George LongThủ môn00000000
40Brad HillsHậu vệ00000000
25Onel HernándezTiền vệ00001006.21
Thẻ vàng
5Grant HanleyHậu vệ00000000
10Ashley BarnesTiền đạo00010006.2
14Benjamin ChriseneHậu vệ00000000
1Angus GunnThủ môn00000005.64
3Jack StaceyHậu vệ00001007.31
4Shane DuffyHậu vệ10010006.59
6Callum DoyleHậu vệ00000006.13
35Kellen FisherHậu vệ00000006.68
-Emiliano MarcondesTiền đạo40120007.4
Bàn thắng
23Kenny McLeanTiền vệ00000006.14
20Anis Ben SlimaneTiền vệ00000006.53
18Forson AmankwahTiền đạo30001006.87
17Ante CrnacTiền đạo20221009.08
Bàn thắngThẻ đỏ
7Borja SainzTiền vệ60120026.47
Bàn thắng
29Oscar SchwartauTiền đạo00000006.68

Norwich City vs Luton Town ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues