So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.75
0.94
0.92
2.25
0.88
1.67
3.35
4.45
Live
0.90
1
0.92
0.80
2.25
1.00
1.47
3.85
5.60
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
1.5
0.01
1.01
17.50
29.00
BET365Sớm
0.88
0.75
0.98
0.93
2.25
0.93
1.65
3.60
6.00
Live
0.92
1
0.92
-0.95
2.5
0.80
1.53
4.00
7.00
Run
-0.38
0.25
0.27
-0.15
1.5
0.09
1.00
41.00
501.00
Mansion88Sớm
0.78
0.5
0.98
0.93
2.25
0.83
1.65
3.35
4.65
Live
0.88
1
0.96
-0.93
2.5
0.75
1.44
3.85
6.00
Run
0.17
0
-0.27
-0.26
1.5
0.14
1.01
9.40
300.00
188betSớm
0.89
0.75
0.95
0.93
2.25
0.89
1.67
3.35
4.45
Live
0.91
1
0.93
0.89
2.5
0.93
1.47
3.85
5.60
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.13
1.5
0.03
1.01
17.50
29.00
SbobetSớm
0.91
0.75
0.85
0.93
2.25
0.83
1.64
3.25
4.44
Live
0.80
1
-0.96
0.81
2.25
-0.99
1.42
3.80
6.40
Run
-0.25
0.25
0.15
-0.17
1.5
0.07
1.70
2.28
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Uzbekistan
ChủHòaKhách
United Arab Emirates
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UzbekistanSo Sánh Sức MạnhUnited Arab Emirates
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (AFC)-4] Uzbekistan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1283121927466.7%
642010314366.7%
641111613466.7%
65101231683.3%
[FIFA World Cup qualification (AFC)-4] United Arab Emirates
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1282228626466.7%
742116414357.1%
540112212480.0%
64111341366.7%

Thành tích đối đầu

Uzbekistan            
Chủ - Khách
United Arab EmiratesUzbekistan
United Arab EmiratesUzbekistan
United Arab EmiratesUzbekistan
UzbekistanUnited Arab Emirates
United Arab EmiratesUzbekistan
United Arab EmiratesUzbekistan
United Arab EmiratesUzbekistan
UzbekistanUnited Arab Emirates
United Arab EmiratesUzbekistan
United Arab EmiratesUzbekistan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL12-10-201 - 2
(0 - 0)
- T
INT FRL14-11-171 - 0
(1 - 0)
2 - 102.373.102.65B0.8001.02BX
INT FRL14-10-140 - 4
(0 - 2)
2 - 32.253.103.00T0.950.250.93TT
AFC05-03-141 - 1
(0 - 0)
11 - 31.823.403.60H0.850.50.97TX
AFC22-03-132 - 1
(0 - 1)
- 2.503.202.45B0.9500.87BT
INT CF12-10-122 - 2
(1 - 1)
- 2.503.102.50H0.9000.98HT
INT CF29-01-121 - 0
(0 - 0)
- 3.003.202.10B0.97-0.250.85BX
AFC03-03-100 - 1
(0 - 0)
- 1.623.504.65B0.800.750.96BX
AFC28-01-090 - 1
(0 - 1)
- 2.103.002.95T0.930.250.83TX
AGS28-11-061 - 2
(0 - 1)
- T1.02-0.250.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Uzbekistan            
Chủ - Khách
KyrgyzstanUzbekistan
UzbekistanNorth Korea
IranUzbekistan
UzbekistanTurkmenistan
UzbekistanHong Kong
Hong KongUzbekistan
QatarUzbekistan
UzbekistanThailand
AustraliaUzbekistan
IndiaUzbekistan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL10-09-242 - 3
(2 - 2)
3 - 76.304.001.41T1.02-10.74HT
FIFA WCQL05-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 11.563.605.00T1.0110.75TX
FIFA WCQL11-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 21.903.203.55H0.900.50.80TX
FIFA WCQL06-06-243 - 1
(2 - 1)
11 - 31.107.3013.00T0.852.250.91TT
FIFA WCQL26-03-243 - 0
(1 - 0)
4 - 41.049.2021.00T0.802.50.96TX
FIFA WCQL21-03-240 - 2
(0 - 0)
5 - 108.505.001.25T0.93-1.50.83TX
AFC03-02-241 - 1
(1 - 0)
1 - 72.323.153.00H1.020.250.80TH
AFC30-01-242 - 1
(1 - 0)
4 - 61.623.454.65T0.800.751.02TT
AFC23-01-241 - 1
(1 - 0)
3 - 02.123.103.10H0.860.250.96TX
AFC18-01-240 - 3
(0 - 3)
4 - 116.506.901.06T0.80-2.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%

United Arab Emirates            
Chủ - Khách
United Arab EmiratesIran
QatarUnited Arab Emirates
United Arab EmiratesBahrain
NepalUnited Arab Emirates
YemenUnited Arab Emirates
United Arab EmiratesYemen
TajikistanUnited Arab Emirates
IranUnited Arab Emirates
PalestineUnited Arab Emirates
United Arab EmiratesHong Kong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL10-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 23.803.251.830.99-0.50.83X
FIFA WCQL05-09-241 - 3
(1 - 0)
9 - 41.913.203.500.910.50.85T
FIFA WCQL11-06-241 - 1
(1 - 1)
6 - 31.743.103.950.740.50.96H
FIFA WCQL06-06-240 - 4
(0 - 2)
2 - 618.0012.501.010.85-4.50.91X
FIFA WCQL26-03-240 - 3
(0 - 3)
3 - 511.005.301.190.85-1.750.91T
FIFA WCQL21-03-242 - 1
(1 - 0)
15 - 41.097.2016.000.912.250.85H
AFC28-01-241 - 1
(1 - 0)
8 - 93.253.051.950.75-0.50.95X
AFC23-01-242 - 1
(1 - 0)
7 - 01.563.405.301.0210.80T
AFC18-01-241 - 1
(0 - 1)
16 - 14.353.501.580.95-0.750.75X
AFC14-01-243 - 1
(1 - 0)
5 - 41.155.4010.000.781.750.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

UzbekistanSo sánh số liệuUnited Arab Emirates
  • 19Tổng số ghi bàn19
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.9
  • 6Tổng số mất bàn9
  • 0.6Trung bình mất bàn0.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 0.0%TL thua20.0%
UzbekistanThời gian ghi bànUnited Arab Emirates
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    6
    11
    Bàn thắng H1
    10
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UzbekistanChi tiết về HT/FTUnited Arab Emirates
  • 3
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
UzbekistanSố bàn thắng trong H1&H2United Arab Emirates
  • 4
    5
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Uzbekistan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL14-11-2024KháchQatar30 Ngày
FIFA WCQL19-11-2024KháchNorth Korea35 Ngày
FIFA WCQL20-03-2025ChủKyrgyzstan156 Ngày
United Arab Emirates
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL14-11-2024ChủKyrgyzstan30 Ngày
FIFA WCQL19-11-2024ChủQatar35 Ngày
FIFA WCQL20-03-2025KháchIran156 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 66.7%Thắng66.7% [8]
  • [3] 25.0%Hòa16.7% [8]
  • [1] 8.3%Bại16.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [4] 33.3%Thắng33.3% [4]
  • [2] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại8.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+55.56% [5]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa22.22% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Uzbekistan VS United Arab Emirates ngày 15-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues