Servette
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-T. Ouattara-00000000
-Usman Mamadou SimbakoliTiền đạo00000000
20Theo MagninHậu vệ00020006.52
32Jeremy FrickThủ môn00000000
28David DoulineTiền vệ20000005.58
9Miroslav StevanovićTiền vệ10100006.21
Bàn thắng
10Alexis AntunesTiền vệ20010016.51
17Dereck KutesaTiền vệ20100008.31
Bàn thắngThẻ đỏ
21Jérémy GuillemenotTiền đạo20001006.99
-Sidiki CamaraTiền vệ00000000
27Enzo CrivelliTiền đạo00000006.01
1Joel MallThủ môn00000006.22
3Keigo TsunemotoHậu vệ00010005.38
4Steve RouillerHậu vệ00000005.81
Thẻ đỏ
19Yoan SeverinHậu vệ00000006.66
18Bradley MazikouHậu vệ10000006.82
8Timothé CognatTiền vệ00011007.82
5Gaël OndoaTiền vệ00000006.61
6Anthony BaronHậu vệ00000006.55
-Julian VonmoosTiền đạo00010006.88
Thẻ vàng
Yverdon
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Vladan VidakovićTiền vệ00000000
-Fodé SyllaTiền vệ00000006.57
-Dimitrije KamenovićHậu vệ10010006.49
12Haithem LoucifHậu vệ00000006.3
5Boris CespedesHậu vệ20100006.25
Bàn thắng
-Dion KacuriTiền vệ00020006.83
6William Le PogamHậu vệ10120007.98
Bàn thắng
-Hugo KomanoTiền đạo41020006.13
81Aimen MahiousTiền đạo10000016.52
22Kevin MartinThủ môn00000000
-Samba Kone-00000000
Thẻ vàng
-Jessé HautierTiền đạo20010006.08
-Jason GnakpaHậu vệ00000007.56
-Paul BernardoniThủ môn00000006.74
32Anthony SauthierHậu vệ10000005.68
-Christian MarquesHậu vệ00000007.4
Thẻ vàng
7Mauro RodriguesTiền vệ00011006.26
Thẻ vàng
71Breston MalulaHậu vệ00000000

Servette vs Yverdon ngày 28-07-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues