Sparta Rotterdam
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Nick OlijThủ môn00000007.7
4Mike EerdhuijzenHậu vệ00010006.77
Thẻ vàng
5Djevencio van der KustHậu vệ00000006.48
Thẻ vàng
8Joshua KitolanoTiền vệ00000000
21Jonathan de GuzmánTiền vệ00000000
22Marvin YoungHậu vệ00000000
-Dylan Tevreden-00000000
14Abemly Meto Silu MetinhoTiền vệ00000000
20Youri SchoonerwaldtThủ môn00000000
-A. Oufkir-00000000
17Shunsuke MitoTiền vệ00000000
12Saïd BakariTiền vệ00000000
19Charles-Andreas BrymTiền đạo00000000
15Mike KleijnHậu vệ00000000
18H. el DahriTiền vệ00000000
2Boyd ReithHậu vệ00000006.37
13Rick MeissenHậu vệ00000006.63
16Julian BaasTiền vệ00010006.57
6Pelle ClementTiền vệ00000006.47
7Camiel NeghliTiền vệ20100018.37
Bàn thắng
10Arno VerschuerenTiền vệ00000005.9
11Mohamed NassohTiền vệ10020006.33
9Tobias LauritsenTiền đạo11001006.28
Feyenoord
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-J. Plug-00000000
26Givairo·ReadHậu vệ00000000
9Ayase UedaTiền đạo00000000
-Mikki van SasThủ môn00000000
1Justin BijlowThủ môn00000000
19Julián CarranzaTiền đạo00000000
22Timon WellenreutherThủ môn00000006.52
-Lutsharel GeertruidaHậu vệ00000007.72
10Calvin StengsTiền đạo10010007.07
3Thomas BeelenTiền vệ00000007.66
14Igor Guilherme Barbosa da PaixãoTiền đạo20000006.12
33Dávid HanckoHậu vệ11000008.4
Thẻ vàngThẻ đỏ
5Gijs SmalHậu vệ00010005.99
24Gjivai ZechielTiền vệ10000006.93
8Quinten TimberTiền vệ40000006.63
29Santiago GiménezTiền đạo00000006.22
6Ramiz ZerroukiTiền vệ00000006.54
Thẻ vàng
23A. Hadj MoussaTiền đạo00000006.75
17Luka IvanušecTiền đạo00000000
-Neraysho KasanwirjoHậu vệ00000000
-Ondrej LingrTiền vệ00000000
20Jeyland MitchellHậu vệ00000000
34Chris Kevin NadjeTiền vệ00000000

Sparta Rotterdam vs Feyenoord ngày 25-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues