[CAF South Africa Confederations Cup-2] Namibia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | 2 | 66.7% |
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 6 | 1 | 100.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 8 | 6 | 16.7% |
[CAF South Africa Confederations Cup-4] Lesotho |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | 4 | 0.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | 7 | 33.3% |
Namibia |
Chủ - Khách |
---|
NamibiaLesotho |
NamibiaLesotho |
NamibiaLesotho |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 27-03-18 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SACC | 01-07-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 2.12 | 3.15 | 3.00 | H | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | X |
INT CF | 31-10-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Namibia |
Chủ - Khách |
---|
NamibiaTunisia |
NamibiaLiberia |
AngolaNamibia |
NamibiaMali |
South AfricaNamibia |
TunisiaNamibia |
GhanaNamibia |
Legon Cities FCNamibia |
Sao Tome PrincipeNamibia |
Equatorial GuineaNamibia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPAF | 09-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 5.00 | 3.00 | 1.70 | H | 0.80 | -0.75 | 0.96 | B | X |
WCPAF | 05-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.04 | 2.80 | 3.65 | H | 0.75 | 0.25 | 1.01 | T | T |
CAF NC | 27-01-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | 2.12 | 2.94 | 3.25 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | T |
CAF NC | 24-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 5.50 | 3.50 | 1.53 | H | 0.85 | -1 | 0.97 | B | X |
CAF NC | 21-01-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 2 | 1.66 | 3.10 | 4.40 | B | 0.90 | 0.75 | 0.80 | B | T |
CAF NC | 16-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | 1.33 | 4.10 | 8.00 | T | 0.92 | 1.25 | 0.90 | T | X |
INT FRL | 08-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.43 | 3.85 | 6.20 | H | 0.79 | 1 | 0.97 | T | X |
INT CF | 02-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
WCPAF | 21-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | 7.00 | 4.15 | 1.36 | T | 0.83 | -1.25 | 0.93 | T | X |
WCPAF | 15-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.71 | 3.30 | 4.70 | B | 0.96 | 0.75 | 0.80 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%
Lesotho |
Chủ - Khách |
---|
LesothoRwanda |
ZimbabweLesotho |
EthiopiaLesotho |
EthiopiaLesotho |
South AfricaLesotho |
MozambiqueLesotho |
LesothoBenin |
NigeriaLesotho |
Ivory CoastLesotho |
LesothoZambia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPAF | 11-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | 3.05 | 2.93 | 2.08 | 0.86 | -0.25 | 0.84 | X | ||
WCPAF | 07-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 9 - 1 | 1.80 | 3.05 | 4.25 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | ||
INT FRL | 24-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.40 | 3.00 | 2.71 | 0.79 | 0 | 1.03 | T | ||
INT FRL | 21-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | 2.23 | 2.96 | 3.00 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | ||
INT FRL | 10-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 06-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
WCPAF | 21-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 3.60 | 3.10 | 1.93 | 0.83 | -0.5 | 0.93 | X | ||
WCPAF | 16-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 13 - 2 | 1.15 | 6.50 | 13.50 | 0.90 | 2 | 0.86 | X | ||
CAF NC | 09-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.13 | 6.70 | 15.50 | 0.91 | 2 | 0.97 | X | ||
SACC | 16-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | 3.85 | 3.20 | 1.82 | 0.94 | -0.5 | 0.82 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SACC | 03-07-2024 | Chủ | Seychelles | 2 Ngày |
WCPAF | 17-03-2025 | Khách | Malawi | 259 Ngày |
WCPAF | 24-03-2025 | Chủ | Equatorial Guinea | 266 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SACC | 03-07-2024 | Chủ | Angola | 2 Ngày |
WCPAF | 17-03-2025 | Khách | South Africa | 259 Ngày |
WCPAF | 24-03-2025 | Khách | Rwanda | 266 Ngày |