Bên nào sẽ thắng?

Namibia
ChủHòaKhách
Lesotho
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NamibiaSo Sánh Sức MạnhLesotho
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 1T 2H 0B
    0T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF South Africa Confederations Cup-2] Namibia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3210527266.7%
22005261100.0%
101000120.0%
613228616.7%
[CAF South Africa Confederations Cup-4] Lesotho
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301236140.0%
201124130.0%
100112040.0%
621356733.3%

Thành tích đối đầu

Namibia            
Chủ - Khách
NamibiaLesotho
NamibiaLesotho
NamibiaLesotho
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL27-03-182 - 1
(0 - 1)
- T
SACC01-07-170 - 0
(0 - 0)
5 - 12.123.153.00H0.880.250.88TX
INT CF31-10-110 - 0
(0 - 0)
- H

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Namibia            
Chủ - Khách
NamibiaTunisia
NamibiaLiberia
AngolaNamibia
NamibiaMali
South AfricaNamibia
TunisiaNamibia
GhanaNamibia
Legon Cities FCNamibia
Sao Tome PrincipeNamibia
Equatorial GuineaNamibia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF09-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 65.003.001.70H0.80-0.750.96BX
WCPAF05-06-241 - 1
(1 - 0)
5 - 32.042.803.65H0.750.251.01TT
CAF NC27-01-243 - 0
(2 - 0)
6 - 32.122.943.25B0.840.250.98BT
CAF NC24-01-240 - 0
(0 - 0)
9 - 35.503.501.53H0.85-10.97BX
CAF NC21-01-244 - 0
(3 - 0)
6 - 21.663.104.40B0.900.750.80BT
CAF NC16-01-240 - 1
(0 - 0)
8 - 71.334.108.00T0.921.250.90TX
INT FRL08-01-240 - 0
(0 - 0)
3 - 21.433.856.20H0.7910.97TX
INT CF02-01-241 - 1
(0 - 0)
- H
WCPAF21-11-230 - 2
(0 - 1)
1 - 87.004.151.36T0.83-1.250.93TX
WCPAF15-11-231 - 0
(0 - 0)
5 - 21.713.304.70B0.960.750.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Lesotho            
Chủ - Khách
LesothoRwanda
ZimbabweLesotho
EthiopiaLesotho
EthiopiaLesotho
South AfricaLesotho
MozambiqueLesotho
LesothoBenin
NigeriaLesotho
Ivory CoastLesotho
LesothoZambia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF11-06-240 - 1
(0 - 1)
3 - 13.052.932.080.86-0.250.84X
WCPAF07-06-240 - 2
(0 - 2)
9 - 11.803.054.250.800.50.96T
INT FRL24-03-242 - 1
(0 - 1)
4 - 42.403.002.710.7901.03T
INT FRL21-03-241 - 2
(0 - 2)
8 - 22.232.963.000.960.250.86T
INT FRL10-01-240 - 0
(0 - 0)
-
INT FRL06-01-242 - 0
(1 - 0)
-
WCPAF21-11-230 - 0
(0 - 0)
2 - 23.603.101.930.83-0.50.93X
WCPAF16-11-231 - 1
(0 - 0)
13 - 21.156.5013.500.9020.86X
CAF NC09-09-231 - 0
(1 - 0)
6 - 21.136.7015.500.9120.97X
SACC16-07-230 - 1
(0 - 0)
1 - 53.853.201.820.94-0.50.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

NamibiaSo sánh số liệuLesotho
  • 5Tổng số ghi bàn6
  • 0.5Trung bình ghi bàn0.6
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%
NamibiaThời gian ghi bànLesotho
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NamibiaChi tiết về HT/FTLesotho
  • 0
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
NamibiaSố bàn thắng trong H1&H2Lesotho
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Namibia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SACC03-07-2024ChủSeychelles2 Ngày
WCPAF17-03-2025KháchMalawi259 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủEquatorial Guinea266 Ngày
Lesotho
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SACC03-07-2024ChủAngola2 Ngày
WCPAF17-03-2025KháchSouth Africa259 Ngày
WCPAF24-03-2025KháchRwanda266 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 66.7%Thắng0.0% [0]
  • [1] 33.3%Hòa33.3% [0]
  • [0] 0.0%Bại66.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 66.7%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 40.00%Hòa33.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [1]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [1]

Namibia VS Lesotho ngày 01-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues