[ENG Premier League-12] Brentford |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 23 | 12 | 41.2% |
9 | 7 | 1 | 1 | 26 | 16 | 22 | 1 | 77.8% |
8 | 0 | 1 | 7 | 6 | 16 | 1 | 19 | 0.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 13 | 10 | 50.0% |
[ENG Premier League-17] Leicester City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | 14 | 17 | 18.8% |
8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 12 | 9 | 16 | 25.0% |
8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 22 | 5 | 17 | 12.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 16 | 4 | 16.7% |
Brentford |
Chủ - Khách |
---|
BrentfordLeicester City |
Leicester CityBrentford |
Leicester CityBrentford |
BrentfordLeicester City |
BrentfordLeicester City |
BrentfordLeicester City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 18-03-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | 2.07 | 3.65 | 3.40 | H | 0.82 | 0.25 | 1.06 | T | X |
ENG PR | 07-08-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | 1.97 | 3.80 | 3.60 | H | 0.97 | 0.5 | 0.91 | T | T |
ENG PR | 20-03-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 5 | 2.00 | 3.65 | 3.60 | B | 1.00 | 0.5 | 0.88 | B | T |
ENG PR | 24-10-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | 2.66 | 3.30 | 2.69 | B | 0.93 | 0 | 0.95 | B | T |
ENG FAC | 24-01-21 | 1 - 3 (1 - 0) | 6 - 7 | 3.95 | 3.70 | 1.74 | B | 0.87 | -0.75 | 0.95 | B | T |
ENG FAC | 25-01-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | 3.75 | 3.70 | 1.84 | B | 1.04 | -0.5 | 0.84 | B | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Brentford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 09-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | 2.36 | 3.85 | 2.81 | T | 1.06 | 0.25 | 0.82 | T | T |
ENG PR | 04-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | 2.07 | 3.80 | 3.40 | B | 1.06 | 0.5 | 0.82 | B | T |
ENG LC | 29-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.36 | 4.95 | 7.00 | H | 0.81 | 1.25 | 1.01 | T | X |
ENG PR | 26-10-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 4 - 5 | 1.74 | 4.25 | 4.35 | T | 0.93 | 0.75 | 0.95 | T | T |
ENG PR | 19-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | 1.61 | 4.55 | 5.00 | B | 1.00 | 1 | 0.88 | H | H |
ENG PR | 05-10-24 | 5 - 3 (4 - 2) | 10 - 3 | 1.98 | 3.95 | 3.55 | T | 0.98 | 0.5 | 0.90 | T | T |
ENG PR | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | 2.33 | 3.60 | 2.99 | H | 1.02 | 0.25 | 0.86 | T | X |
ENG PR | 21-09-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 9 - 4 | 1.53 | 4.80 | 5.20 | B | 0.85 | 1 | 1.03 | B | T |
ENG LC | 17-09-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 9 - 5 | 1.30 | 5.20 | 8.10 | T | 0.94 | 1.5 | 0.94 | T | T |
ENG PR | 14-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 12 - 3 | 1.21 | 7.50 | 12.00 | B | 0.88 | 2 | 1.00 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%
Leicester City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 23-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | 4.80 | 4.70 | 1.62 | 0.88 | -1 | 1.00 | X | ||
ENG PR | 10-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | 1.40 | 5.40 | 7.00 | 1.03 | 1.5 | 0.85 | X | ||
ENG PR | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.24 | 3.85 | 3.00 | 0.97 | 0.25 | 0.91 | X | ||
ENG LC | 30-10-24 | 5 - 2 (4 - 2) | 5 - 3 | 1.38 | 4.85 | 6.60 | 0.86 | 1.25 | 0.96 | T | ||
ENG PR | 25-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 7 | 2.79 | 3.60 | 2.47 | 1.06 | 0 | 0.82 | T | ||
ENG PR | 19-10-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 10 - 6 | 2.39 | 3.70 | 2.83 | 1.07 | 0.25 | 0.81 | T | ||
ENG PR | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 9 | 3.00 | 4.00 | 2.19 | 0.95 | -0.25 | 0.93 | X | ||
ENG PR | 28-09-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 17 - 0 | 1.17 | 7.90 | 16.50 | 1.04 | 2.25 | 0.84 | T | ||
ENG LC | 24-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 6.20 | 4.65 | 1.42 | 0.92 | -1.25 | 0.96 | X | ||
ENG PR | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 2.40 | 3.55 | 2.86 | 1.08 | 0.25 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Brentford |
Brentford |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 04-12-2024 | Khách | Aston Villa | 4 Ngày |
ENG PR | 07-12-2024 | Chủ | Newcastle United | 7 Ngày |
ENG PR | 14-12-2024 | Khách | Chelsea | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 03-12-2024 | Chủ | West Ham United | 3 Ngày |
ENG PR | 07-12-2024 | Chủ | Brighton Hove Albion | 7 Ngày |
ENG PR | 14-12-2024 | Khách | Newcastle United | 14 Ngày |