Brighton Hove Albion
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Julio EncisoTiền đạo00000000
28Evan FergusonTiền đạo00000000
1Bart VerbruggenThủ môn00000005.53
34Joël VeltmanHậu vệ00000006.76
29Jan Paul van HeckeHậu vệ00001007.41
5Lewis DunkHậu vệ00000007.28
41Jack HinshelwoodTiền vệ10100008.75
Bàn thắngThẻ đỏ
20Carlos Noom Quomah BalebaTiền vệ10010005.58
Thẻ vàng
11S. AdingraTiền đạo10000005.56
22Kaoru MitomaTiền vệ00010006.85
30Pervis EstupinanHậu vệ10010007.62
14Georginio RutterTiền đạo50010006.29
18Danny WelbeckTiền đạo30120108.32
Bàn thắngThẻ vàng
3Igor JúlioHậu vệ00000000
27Mats WiefferTiền vệ00000006.37
4Adam WebsterHậu vệ00000000
23Jason SteeleThủ môn00000000
17Yankuba MintehTiền đạo00020006.8
24Ferdi KadıoğluTiền vệ00000000
9João PedroTiền đạo10010006.6
Nottingham Forest
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Matz SelsThủ môn00000005.7
34Ola AinaHậu vệ00000006.36
Thẻ vàng
31Nikola MilenkovićHậu vệ00000007.18
5Murillo Santiago Costa dos SantosTiền vệ00020006.18
19Álex MorenoTiền đạo00000006.57
33Carlos MiguelThủ môn00000000
9Taiwo AwoniyiTiền đạo00000000
16Nicolás DomínguezTiền vệ00000000
20Jota SilvaTiền đạo00001006.83
Thẻ vàng
4Felipe MoratoHậu vệ00000006.32
24Ramon SosaTiền đạo10100008.49
Bàn thắng
7Neco WilliamsHậu vệ00000006.57
Thẻ vàng
22Ryan YatesTiền vệ00010006.7
17Eric Emanuel da Silva MoreiraHậu vệ00000000
8Elliot AndersonTiền vệ00010006.52
18James Ward-ProwseTiền vệ00000006.12
21Anthony ElangaTiền đạo00000006.04
10Morgan Gibbs-WhiteTiền vệ10010005.25
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
14Callum Hudson-OdoiTiền đạo10040006.79
11Chris WoodTiền đạo10100006.52
Bàn thắng

Brighton Hove Albion vs Nottingham Forest ngày 22-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues