So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-1.25
1.00
0.86
2.75
0.94
6.00
4.50
1.44
Live
0.85
-1.25
-0.96
0.83
2.75
-0.96
7.10
4.90
1.36
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.13
3.5
0.01
26.00
19.00
1.01
BET365Sớm
0.85
-1.25
1.00
0.90
2.75
0.95
6.50
4.60
1.44
Live
0.95
-1.25
0.90
0.82
2.75
-0.98
7.50
4.75
1.40
Run
-0.48
0
0.37
-0.12
3.5
0.06
251.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.73
-1.25
-0.92
0.89
2.75
0.91
6.20
4.25
1.42
Live
0.70
-1.75
-0.80
-0.84
3
0.72
6.90
4.40
1.41
Run
-0.48
0
0.40
-0.13
3.5
0.06
150.00
12.00
1.01
188betSớm
0.83
-1.25
-0.99
0.87
2.75
0.95
6.00
4.50
1.44
Live
0.87
-1.25
-0.95
0.87
2.75
-0.98
8.00
5.10
1.28
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.12
3.5
0.02
29.00
18.00
1.01
SbobetSớm
-0.90
-1.5
0.72
0.96
3
0.84
8.20
5.10
1.21
Live
0.90
-1.25
1.00
-0.94
3
0.82
6.30
4.37
1.40
Run
-0.45
0
0.37
-0.10
3.5
0.02
19.50
6.20
1.15

Bên nào sẽ thắng?

CS Petrocub
ChủHòaKhách
Rapid Wien
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CS PetrocubSo Sánh Sức MạnhRapid Wien
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Phong Độ64%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-36] CS Petrocub
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
60244132360.0%
3003180360.0%
3021352230.0%
622297833.3%
[UEFA ECL-4] Rapid Wien
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
641111513466.7%
3210517566.7%
3201646566.7%
6411841366.7%

Thành tích đối đầu

CS Petrocub            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

CS Petrocub            
Chủ - Khách
FC MilsamiCS Petrocub
Dacia-BuiucaniCS Petrocub
Jagiellonia BialystokCS Petrocub
CS PetrocubSheriff Tiraspol
FC FlorestiCS Petrocub
CS PetrocubAEP Paphos
CS PetrocubFC Milsami
CS PetrocubZimbru Chisinau
CSF BalitiCS Petrocub
CF Sparta SelemetCS Petrocub
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MOL D130-10-240 - 2
(0 - 1)
5 - 62.293.102.79T1.020.250.74TH
MOL D127-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 68.204.801.22H0.91-1.50.79BX
UEFA ECL24-10-242 - 0
(0 - 0)
5 - 11.215.508.60B0.901.750.92BX
MOL D119-10-241 - 1
(0 - 1)
1 - 1H
MOL D106-10-240 - 5
(0 - 2)
1 - 9T
UEFA ECL03-10-241 - 4
(1 - 2)
1 - 13.053.252.08B0.98-0.250.84BT
MOL D128-09-242 - 1
(0 - 1)
5 - 5T
MOL D122-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 3H
MOL D115-09-242 - 1
(0 - 0)
5 - 7B
MOL D101-09-242 - 2
(0 - 1)
6 - 8H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Rapid Wien            
Chủ - Khách
SV Stripfing WeidenRapid Wien
Grazer AKRapid Wien
Rapid WienFC Noah
Rapid WienTSV Hartberg
Rapid WienSV Horn
Rheindorf AltachRapid Wien
Istanbul BasaksehirRapid Wien
Rapid WienLASK Linz
SR Donaufeld WienRapid Wien
Rapid WienAustria Wien
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT CUP30-10-242 - 1
(0 - 1)
1 - 910.506.501.180.91-20.91X
AUT D127-10-241 - 1
(0 - 0)
7 - 64.604.251.590.84-11.04X
UEFA ECL24-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 21.364.456.200.901.250.92X
AUT D120-10-242 - 1
(1 - 1)
7 - 11.694.154.050.880.750.94H
INT CF10-10-242 - 0
(1 - 0)
- 1.166.2010.500.9220.90X
AUT D106-10-240 - 1
(0 - 1)
6 - 44.053.751.760.90-0.750.98X
UEFA ECL02-10-241 - 2
(1 - 1)
5 - 52.043.303.050.800.251.02T
AUT D128-09-241 - 1
(1 - 0)
7 - 11.883.903.450.880.51.00X
AUT CUP25-09-241 - 3
(1 - 0)
6 - 8
AUT D122-09-242 - 1
(1 - 1)
4 - 51.973.603.350.970.50.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

CS PetrocubSo sánh số liệuRapid Wien
  • 14Tổng số ghi bàn16
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn8
  • 1.2Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

CS Petrocub
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem
Rapid Wien
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
CS Petrocub
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Rapid Wien
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CS PetrocubThời gian ghi bànRapid Wien
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CS PetrocubChi tiết về HT/FTRapid Wien
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
CS PetrocubSố bàn thắng trong H1&H2Rapid Wien
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CS Petrocub
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MOL D109-11-2024ChủCSF Baliti2 Ngày
MOL D123-11-2024KháchZimbru Chisinau16 Ngày
UEFA ECL27-11-2024KháchIstanbul Basaksehir20 Ngày
Rapid Wien
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D109-11-2024ChủSK Austria Klagenfurt2 Ngày
AUT D123-11-2024KháchWSG Swarovski Tirol16 Ngày
UEFA ECL28-11-2024ChủShamrock Rovers21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng66.7% [4]
  • [2] 33.3%Hòa16.7% [4]
  • [4] 66.7%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [3] 50.0%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 33.33%Hòa16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 50.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

CS Petrocub VS Rapid Wien ngày 08-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues