Cercle Brugge
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Bruno Gonçalves de JesusTiền đạo10010006.7
7Malamine EfekeleTiền đạo00000006.7
99Abdoul Kader OuattaraTiền đạo00020006.6
19Kazeem OlaigbeTiền đạo30110007.1
Bàn thắng
10Felipe Augusto da SilvaTiền đạo20000000
-Ono Vanackere-00000000
34Thibo SomersTiền đạo00000000
-Xander MartleTiền vệ00000000
-B. Langenbick-00000000
-Sebbe Gheerardyns-00000000
21Maxime DelangheThủ môn00000006.3
27Nils·De WildeTiền vệ10000006.5
76Jonas LietaertHậu vệ10000006.2
18Senna MiangueHậu vệ00000006.9
0Dalangunypole GomisHậu vệ00000007
17Abu FrancisTiền vệ00000006.8
Thẻ vàng
95Tiemen De Bel-00000000
-Søren CoensTiền vệ00000000
6Lawrence AgyekumTiền vệ10000000
9Kevin DenkeyTiền đạo30001006.5
Thẻ vàng
Vikingur Reykjavik
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Gisli Thórdarson-00031007.3
Thẻ đỏ
-Viktor Örlygur AndrasonTiền vệ10020007.1
0Danijel Dejan Djuric-31121006.8
Bàn thắng
-Erlingur AgnarssonTiền vệ00001006.8
0Aron Elís Thrándarson-20010006.7
17Ari SigurpalssonTiền đạo20110007.1
Bàn thắng
1Ingvar JónssonThủ môn00000006.6
0Halldor Smari Sigurdsson-00010006.7
6Gunnar VatnhamarHậu vệ10100006.5
Bàn thắng
-Tarik IbrahimagićTiền vệ00000006.8
-Sveinn Gísli Þorkelsson-00000000
-hrannar magnusson-00000000
-Jochum MagnússonThủ môn00000000
-Óskar Örn HaukssonTiền đạo00000000
23Nikolaj HansenTiền đạo20000000
9Helgi GudjonssonTiền đạo00000000
-Pálmi Rafn ArinbjörnssonThủ môn00000000
-Davíd Helgi Aronsson-00000000
24Davíð Örn AtlasonHậu vệ00000000
-Jón Guðni FjólusonHậu vệ00000000
-Karl Fridleifur GunnarssonTiền đạo00000006.9

Vikingur Reykjavik vs Cercle Brugge ngày 24-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues