[UZB Super League-7] Termez Surkhon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | 36 | 7 | 38.5% |
13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 13 | 20 | 6 | 46.2% |
13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 18 | 16 | 7 | 30.8% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
[UZB Super League-5] Neftchi Fargona |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 43 | 5 | 42.3% |
13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 16 | 23 | 3 | 46.2% |
13 | 5 | 5 | 3 | 12 | 8 | 20 | 4 | 38.5% |
6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 5 | 10 | 33.3% |
Termez Surkhon |
Chủ - Khách |
---|
Neftchi FargonaTermez Surkhon |
Neftchi FargonaTermez Surkhon |
Termez SurkhonNeftchi Fargona |
Neftchi FargonaTermez Surkhon |
Termez SurkhonNeftchi Fargona |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 15-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | 1.69 | 3.35 | 4.35 | H | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | X |
UZB D1 | 22-10-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 1 | 1.51 | 3.70 | 5.90 | H | 0.99 | 1 | 0.87 | T | X |
UZB D1 | 07-05-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 1 | 3.05 | 3.25 | 2.14 | H | 1.00 | -0.25 | 0.88 | B | T |
UZB D1 | 12-11-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 2.32 | 3.15 | 2.86 | B | 1.07 | 0.25 | 0.80 | B | T |
UZB D1 | 29-06-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 2.04 | 3.20 | 3.15 | H | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Termez Surkhon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 01-11-24 | 2 - 4 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.55 | 3.70 | 4.95 | T | 0.77 | 0.75 | 1.05 | T | T |
UZB D1 | 25-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | 2.29 | 3.15 | 2.73 | T | 1.05 | 0.25 | 0.77 | T | T |
UZB D1 | 18-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.34 | 4.25 | 7.30 | H | 0.91 | 1.25 | 0.91 | T | X |
UZB D1 | 26-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.12 | 3.15 | 3.05 | B | 0.86 | 0.25 | 0.96 | B | T |
UZB D1 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | B | ||||||||
UZB D1 | 16-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.57 | 3.65 | 4.75 | B | 0.81 | 0.75 | 1.01 | B | X |
UzbC | 30-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.99 | 3.15 | 3.35 | H | 0.99 | 0.5 | 0.77 | T | X |
UZB D1 | 26-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | 3.70 | 3.25 | 1.85 | B | 0.97 | -0.5 | 0.85 | B | X |
UZB D1 | 22-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | 1.43 | 4.10 | 5.50 | T | 0.80 | 1 | 1.02 | T | X |
UZB D1 | 18-08-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | 1.77 | 3.35 | 4.25 | T | 1.02 | 0.75 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
Neftchi Fargona |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 28-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | 2.00 | 3.20 | 3.25 | 1.00 | 0.5 | 0.76 | T | ||
UZB D1 | 20-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.47 | 2.84 | 2.76 | 0.80 | 0 | 1.02 | T | ||
UZB D1 | 25-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.71 | 3.00 | 2.40 | 1.03 | 0 | 0.79 | X | ||
UZB D1 | 19-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 0 | 1.74 | 3.15 | 4.35 | 0.99 | 0.75 | 0.87 | T | ||
UZB D1 | 13-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | 1.90 | 3.20 | 3.55 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
UZB D1 | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.77 | 3.15 | 4.20 | 1.03 | 0.75 | 0.79 | T | ||
UZB D1 | 20-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | 1.97 | 3.20 | 3.55 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | ||
UZB D1 | 15-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.87 | 3.05 | 2.26 | 0.79 | -0.25 | 1.03 | X | ||
UZB D1 | 10-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | 1.78 | 3.20 | 4.05 | 1.03 | 0.75 | 0.79 | T | ||
UzbC | 06-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%
Termez Surkhon |
Termez Surkhon |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |