[SWI Cup-] Winterthur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 16 | 5 | 16.7% |
[SWI Cup-] Lausanne Sports |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 1 | 15 | 83.3% |
Winterthur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI SL | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 3.60 | 3.95 | 1.82 | T | 0.84 | -0.75 | 1.04 | T | X |
SUI SL | 20-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | 1.51 | 4.45 | 5.10 | B | 0.85 | 1 | 0.97 | B | X |
SUI SL | 25-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | 1.97 | 3.80 | 3.25 | H | 0.97 | 0.5 | 0.91 | T | X |
SUI SL | 17-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.48 | 3.75 | 2.43 | T | 0.96 | 0 | 0.92 | T | X |
SUI SL | 27-08-23 | 2 - 5 (0 - 1) | 11 - 1 | 2.05 | 3.75 | 3.10 | T | 1.05 | 0.5 | 0.83 | T | T |
SUI CL | 24-07-20 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 2 | 1.31 | 4.85 | 6.50 | T | 0.97 | 1.5 | 0.85 | T | H |
SUI CL | 21-02-20 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 1 | 3.40 | 3.60 | 1.82 | B | 1.00 | -0.5 | 0.82 | B | T |
SUI CL | 04-10-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.58 | 4.20 | 4.35 | H | 1.05 | 1 | 0.83 | T | X |
SUI CL | 03-08-19 | 0 - 6 (0 - 2) | 6 - 4 | 2.33 | 3.50 | 2.61 | B | 0.83 | 0 | 1.05 | B | T |
SUI CL | 26-04-19 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.80 | 3.75 | 3.60 | B | 1.03 | 0.75 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
Winterthur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI SL | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | 1.64 | 4.05 | 4.50 | H | 0.86 | 0.75 | 1.02 | T | X |
SUI SL | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 3.60 | 3.95 | 1.82 | T | 0.84 | -0.75 | 1.04 | T | X |
SUI SL | 02-11-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 9 | 1.45 | 4.65 | 5.60 | B | 1.02 | 1.25 | 0.86 | B | T |
SUI SL | 30-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | 1.43 | 4.90 | 5.70 | H | 0.93 | 1.25 | 0.95 | T | T |
SUI SL | 26-10-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 6 - 7 | 3.65 | 3.85 | 1.84 | B | 1.04 | -0.5 | 0.84 | B | T |
SUI SL | 20-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | 1.51 | 4.45 | 5.10 | B | 0.85 | 1 | 0.97 | B | X |
INT CF | 10-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | 1.88 | 3.45 | 3.35 | H | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | T |
SUI SL | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.63 | 3.70 | 2.32 | T | 1.06 | 0 | 0.82 | T | X |
SUI SL | 29-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.55 | 4.50 | 4.70 | B | 0.95 | 1 | 0.93 | H | X |
SUI SL | 22-09-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 5 | 3.15 | 3.70 | 2.03 | B | 0.85 | -0.5 | 1.03 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Lausanne Sports |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI SL | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.86 | 3.75 | 3.65 | 0.86 | 0.5 | 1.02 | X | ||
SUI SL | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 3.60 | 3.95 | 1.82 | T | 0.84 | -0.75 | 1.04 | T | X |
SUI SL | 03-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 12 | 2.68 | 3.60 | 2.33 | 1.07 | 0 | 0.81 | X | ||
SUI SL | 29-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 19 | 3.50 | 3.70 | 1.91 | 0.97 | -0.5 | 0.91 | T | ||
SUI SL | 26-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.95 | 3.75 | 3.35 | 0.95 | 0.5 | 0.93 | T | ||
SUI SL | 20-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | 1.51 | 4.45 | 5.10 | B | 0.85 | 1 | 0.97 | B | X |
INT CF | 11-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
SUI SL | 05-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | 2.17 | 3.90 | 2.74 | 0.96 | 0.25 | 0.92 | T | ||
SUI SL | 28-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.91 | 3.80 | 3.40 | 0.91 | 0.5 | 0.97 | X | ||
SUI SL | 22-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.88 | 3.75 | 3.55 | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%
Winterthur |
Winterthur |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI SL | 07-12-2024 | Khách | Servette | 3 Ngày |
SUI SL | 14-12-2024 | Chủ | Luzern | 10 Ngày |
SUI SL | 18-01-2025 | Khách | Young Boys | 45 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI SL | 07-12-2024 | Chủ | FC Zurich | 3 Ngày |
SUI SL | 14-12-2024 | Khách | Lugano | 10 Ngày |
SUI SL | 18-01-2025 | Chủ | Luzern | 45 Ngày |