So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.25
0.74
0.80
1.75
0.90
2.24
2.77
2.92
Live
0.88
0.5
0.88
0.79
1.75
0.97
1.88
2.81
3.80
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.22
3.5
0.02
23.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.85
0.25
0.95
0.85
1.75
0.95
2.15
2.70
3.60
Live
0.85
0.5
0.95
0.80
1.75
1.00
1.80
2.90
4.75
Run
0.35
0
-0.48
-0.09
3.5
0.04
101.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.84
0.25
0.92
0.81
1.75
0.95
2.09
2.75
3.60
Live
0.80
0.5
0.96
0.85
1.75
0.91
1.80
2.88
4.60
Run
0.30
0
-0.50
-0.23
3.5
0.11
23.00
3.60
1.25
188betSớm
0.97
0.25
0.75
0.81
1.75
0.91
2.24
2.77
2.92
Live
0.89
0.5
0.89
0.80
1.75
0.98
1.88
2.81
3.80
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.21
3.5
0.03
23.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.98
0.25
0.82
-
-
-
2.22
2.69
3.03
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.30
0
-0.50
-0.15
3.5
0.01
85.00
4.60
1.09

Bên nào sẽ thắng?

La Viena
ChủHòaKhách
Telecom Egypt
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
La VienaSo Sánh Sức MạnhTelecom Egypt
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Phong Độ66%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-16] La Viena
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
132651115121615.4%
612381051516.7%
71423571414.3%
613257616.7%
[EGY Division 2-2] Telecom Egypt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1375116726253.8%
74308315257.1%
63218411450.0%
6510921683.3%

Thành tích đối đầu

La Viena            
Chủ - Khách
RavienaTelecom Egypt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D228-11-231 - 0
(0 - 0)
7 - 61.693.454.15T0.910.750.85TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

La Viena            
Chủ - Khách
Sporting AlexandriaRaviena
RavienaEl Daklyeh
Olympic El QanalRaviena
RavienaTersana SC
RavienaEl Sekka El Hadid
Abo Qair SemadsRaviena
Proxy SCRaviena
RavienaTanta
Wadi Degla SCRaviena
RavienaRaya Ghazl SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D209-12-240 - 1
(0 - 0)
5 - 42.722.852.50T0.9600.80TX
EGY D202-12-242 - 3
(1 - 2)
9 - 32.082.923.35B0.800.251.02BT
EGY D225-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 31.943.003.65H0.940.50.82TX
EGY D218-11-241 - 3
(0 - 0)
4 - 21.873.053.90B0.870.50.95BT
EGY D211-11-241 - 1
(0 - 1)
7 - 32.082.863.45H0.800.250.96TT
EGY D203-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4H
EGY D228-10-242 - 1
(0 - 0)
5 - 32.492.892.49B0.8500.85BT
EGY D221-10-241 - 1
(0 - 1)
10 - 21.852.954.15H0.850.50.91TT
EGY D214-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 02.092.973.30H0.820.251.00TX
EGY D208-10-242 - 0
(1 - 0)
1 - 61.802.984.35T0.800.51.02TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Telecom Egypt            
Chủ - Khách
Telecom EgyptTanta
Wadi Degla SCTelecom Egypt
Telecom EgyptRaya Ghazl SC
El MansouraTelecom Egypt
Telecom EgyptAswan
DayrotTelecom Egypt
Telecom EgyptSuez Montakhab
El Mokawloon El ArabTelecom Egypt
Telecom EgyptBaladiyet El Mahallah
Asyut PetroleumTelecom Egypt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D209-12-242 - 1
(1 - 0)
5 - 72.052.703.800.750.251.01T
EGY D202-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 51.902.914.000.900.50.86X
EGY D224-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 6
EGY D217-11-240 - 3
(0 - 2)
9 - 12.982.972.240.82-0.251.00T
EGY D214-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 31.962.803.950.960.50.80X
EGY D210-11-241 - 2
(0 - 0)
2 - 4
EGY D203-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3
EGY D227-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 7
EGY D220-10-242 - 0
(2 - 0)
2 - 6
EGY D214-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 22.132.843.350.840.250.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%

La VienaSo sánh số liệuTelecom Egypt
  • 9Tổng số ghi bàn12
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.2
  • 10Tổng số mất bàn4
  • 1.0Trung bình mất bàn0.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

La Viena
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Telecom Egypt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
La Viena
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem
Telecom Egypt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

La VienaThời gian ghi bànTelecom Egypt
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
La VienaChi tiết về HT/FTTelecom Egypt
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    11
    11
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
La VienaSố bàn thắng trong H1&H2Telecom Egypt
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    11
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
La Viena
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Telecom Egypt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 15.4%Thắng53.8% [7]
  • [6] 46.2%Hòa38.5% [7]
  • [5] 38.5%Bại7.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 7.7%Thắng23.1% [3]
  • [2] 15.4%Hòa15.4% [2]
  • [3] 23.1%Bại7.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.23
  • TB mất điểm
    0.54
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.23
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn55.56% [5]
  • [5] 45.45%Hòa33.33% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

La Viena VS Telecom Egypt ngày 12-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues