[VIE National Champion League-4] Hong Linh Ha Tinh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 6 | 0 | 9 | 5 | 15 | 4 | 33.3% |
5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 2 | 40.0% |
4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 4 | 6 | 4 | 25.0% |
6 | 1 | 5 | 0 | 7 | 4 | 8 | 16.7% |
[VIE National Champion League-10] Ho Chi Minh City FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 11 | 10 | 10 | 22.2% |
5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 11 | 20.0% |
4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | 7 | 25.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 8 | 3 | 0.0% |
Hong Linh Ha Tinh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 17-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | 2.08 | 3.20 | 3.30 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | T |
VIE D1 | 26-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | 1.75 | 3.25 | 3.70 | T | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | X |
VIE D1 | 27-05-23 | 4 - 3 (1 - 2) | 7 - 2 | 1.82 | 3.30 | 3.35 | T | 0.82 | 0.5 | 0.88 | T | T |
VIE D1 | 14-09-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | 2.14 | 3.50 | 2.89 | H | 0.92 | 0.25 | 0.92 | T | X |
VIE D1 | 20-07-22 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | 2.28 | 3.30 | 2.63 | T | 0.77 | 0 | 1.05 | T | T |
VIE D1 | 24-01-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | 1.68 | 3.35 | 4.45 | B | 0.91 | 0.75 | 0.85 | B | X |
VIE D1 | 03-11-20 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 3 | 3.20 | 3.30 | 1.99 | B | 0.77 | -0.5 | 0.99 | B | T |
VIE D1 | 17-07-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 3.10 | 3.40 | 2.07 | T | 1.01 | -0.25 | 0.83 | T | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Hong Linh Ha Tinh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 10-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.06 | 3.05 | 3.25 | H | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | H |
VIE D1 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.96 | 3.30 | 3.50 | H | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | X |
VIE D1 | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 0 | 1.58 | 3.95 | 4.75 | H | 0.78 | 0.75 | 1.04 | T | X |
VIE Cup | 20-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 5 | 4.05 | 3.45 | 1.63 | T | 0.87 | -0.75 | 0.83 | T | T |
VIE D1 | 03-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.00 | 3.40 | 3.25 | H | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | X |
VIE D1 | 29-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.46 | 3.15 | 2.66 | H | 0.83 | 0 | 0.99 | H | X |
VIE D1 | 22-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 1 | 2.30 | 3.10 | 2.93 | T | 1.04 | 0.25 | 0.80 | T | T |
VIE D1 | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 3.35 | 3.60 | 1.91 | T | 0.91 | -0.5 | 0.91 | T | X |
INT CF | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | T | ||||||||
INT CF | 20-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | T | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 38%
Ho Chi Minh City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 11-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 2 | 3.20 | 3.25 | 2.00 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | ||
VIE D1 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | 2.40 | 3.15 | 2.74 | 0.79 | 0 | 1.03 | X | ||
VIE D1 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.19 | 3.25 | 2.83 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | X | ||
VIE Cup | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.69 | 3.30 | 2.10 | 0.79 | -0.25 | 0.91 | X | ||
VIE D1 | 04-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.91 | 3.25 | 3.50 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | ||
VIE D1 | 29-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | 3.70 | 3.55 | 1.82 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | X | ||
VIE D1 | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | 1.96 | 3.50 | 3.30 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | ||
VIE D1 | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.83 | 3.10 | 2.35 | 0.76 | -0.25 | 1.06 | X | ||
INT CF | 30-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
INT CF | 29-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%
Hong Linh Ha Tinh |
Hong Linh Ha Tinh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |