[VIE National Champion League-5] Cong An Ha Noi FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 6 | 14 | 5 | 44.4% |
4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 1 | 9 | 3 | 75.0% |
5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 5 | 5 | 5 | 20.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 10 | 50.0% |
[VIE National Champion League-8] Becamex Binh Duong |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 11 | 11 | 8 | 33.3% |
4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 7 | 8 | 50.0% |
5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | 4 | 9 | 20.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 10 | 6 | 16.7% |
Cong An Ha Noi FC |
Chủ - Khách |
---|
Becamex Binh DuongCong An Ha Noi |
Cong An Ha NoiBecamex Binh Duong |
Becamex Binh DuongCong An Ha Noi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 17-05-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | 3.05 | 3.45 | 2.07 | B | 0.99 | -0.25 | 0.83 | B | T |
VIE D1 | 26-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.00 | 3.05 | 3.10 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | T |
VIE D1 | 12-04-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 2 | 2.69 | 3.05 | 2.36 | T | 1.03 | 0 | 0.79 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Cong An Ha Noi FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 20-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.47 | 4.05 | 5.20 | B | 0.80 | 1 | 0.90 | H | X |
VIE D1 | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | 2.60 | 3.45 | 2.34 | H | 1.01 | 0 | 0.81 | H | X |
INT CF | 03-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ASEAN CC | 22-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | 5.30 | 4.60 | 1.34 | T | 0.92 | -1.25 | 0.78 | B | X |
VIE D1 | 30-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 1 - 8 | 2.06 | 3.60 | 2.80 | B | 0.86 | 0.25 | 0.90 | B | T |
VIE D1 | 25-06-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | 1.73 | 3.50 | 3.90 | T | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | T |
VIE D1 | 20-06-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | 2.16 | 3.50 | 2.70 | T | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | T |
VIE D1 | 16-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | 1.90 | 3.45 | 3.30 | B | 0.90 | 0.5 | 0.92 | B | T |
VIE D1 | 30-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 2.93 | 3.40 | 2.07 | B | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | X |
VIE D1 | 26-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | 1.88 | 3.45 | 3.60 | B | 0.88 | 0.5 | 0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%
Becamex Binh Duong |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.55 | 3.40 | 2.41 | 0.97 | 0 | 0.85 | X | ||
VIE D1 | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.06 | 3.45 | 3.05 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | ||
VIE D1 | 30-06-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 4 - 1 | 1.36 | 4.65 | 5.90 | 0.82 | 1.25 | 0.94 | T | ||
VIE D1 | 25-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.80 | 3.45 | 2.12 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | X | ||
VIE D1 | 20-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 2.02 | 3.25 | 3.15 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | X | ||
VIE D1 | 16-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 14 - 1 | 1.70 | 3.65 | 3.90 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | ||
VIE D1 | 31-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 2 | 1.82 | 3.45 | 3.60 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
VIE D1 | 26-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.59 | 3.30 | 2.43 | 0.97 | 0 | 0.85 | X | ||
VIE D1 | 21-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | 2.78 | 3.20 | 2.35 | 1.07 | 0 | 0.75 | T | ||
VIE D1 | 17-05-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | 3.05 | 3.45 | 2.07 | B | 0.99 | -0.25 | 0.83 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%
Cong An Ha Noi FC |
Cong An Ha Noi FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 19-10-2024 | Khách | Hanoi FC | 19 Ngày |
VIE D1 | 28-10-2024 | Khách | Nam Dinh FC | 28 Ngày |
VIE D1 | 03-11-2024 | Chủ | Da Nang | 34 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 04-10-2024 | Chủ | Ho Chi Minh | 4 Ngày |
VIE D1 | 26-10-2024 | Khách | Viettel FC | 26 Ngày |
VIE D1 | 02-11-2024 | Chủ | Hoang Anh Gia Lai | 33 Ngày |