Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] ASD Licata |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 16 | 4 | 16.7% |
[ITA Serie D-] Igea Virtus |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 | 50.0% |
ASD Licata |
Chủ - Khách |
---|
Igea VirtusASD Licata |
ASD LicataIgea Virtus |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 31-01-24 | 4 - 0 (4 - 0) | - | 2.53 | 3.00 | 2.53 | B | 0.88 | 0 | 0.88 | B | T |
ITA S4 | 04-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
ASD Licata |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 06-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 22-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 15-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 05-05-24 | 4 - 2 (4 - 1) | 6 - 5 | B | ||||||||
ITA S4 | 28-04-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 7 - 1 | T | ||||||||
ITA S4 | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 14 - 0 | B | ||||||||
ITA S4 | 14-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 07-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Igea Virtus |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 06-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 29-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
ITA S4 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 15-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 05-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 21-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 14-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 07-04-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 28-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ASD Licata |
ASD Licata |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |