Philippines
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Patrick ReicheltTiền vệ20020000
13Alex MonisTiền đạo00000000
1Patrick Phillip Bravo DeytoThủ môn00000000
-Kevin Ray HansenThủ môn00000000
Thẻ vàng
3Paul Bismarck TabinasHậu vệ00010000
-Audie MenziHậu vệ00000000
20Michael KempterHậu vệ10000000
9Jarvey GayosoTiền đạo00000000
-Jefferson TabinasHậu vệ10100000
Bàn thắng
21santiago rublicoHậu vệ20000000
23Christian RontiniTiền vệ00000000
6Sandro ReyesTiền vệ20001000
-Manuel OttTiền vệ20010000
10Bjorn Martin KristensenTiền đạo30001000
-Gerrit HoltmannTiền đạo40121100
Bàn thắngThẻ vàng
Tajikistan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Parvizdzhon UmarbaevTiền vệ10000000
14Alisher ShukurovTiền vệ20010000
22Shahrom SamievTiền đạo10020000
-Fathullo·OlimzodaTiền vệ00010000
2Zoir JurabaevHậu vệ00000000
21Murodali aknazarovTiền vệ20010000
1Rustam YatimovThủ môn00000000
25Nuriddin·HamroqulovTiền đạo20000000
16D. BarotovThủ môn00000000
-Daler sharipovTiền đạo00000000

Tajikistan vs Philippines ngày 14-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues