Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] Livorno |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 | 33.3% |
[ITA Serie D-] Grosseto |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 14 | 8 | 33.3% |
Livorno |
Chủ - Khách |
---|
GrossetoLivorno |
GrossetoLivorno |
LivornoGrosseto |
LivornoGrosseto |
LivornoGrosseto |
GrossetoLivorno |
GrossetoLivorno |
LivornoGrosseto |
LivornoGrosseto |
GrossetoLivorno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 12-05-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 1 - 7 | B | ||||||||
ITA S4 | 14-01-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | 2.04 | 3.05 | 3.30 | H | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | H |
ITA S4 | 17-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | H | ||||||||
ITA S4 | 23-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ITA C1 | 16-03-21 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.11 | 3.20 | 3.20 | H | 0.85 | 0.25 | 0.99 | T | T |
ITA C1 | 21-11-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.22 | 3.35 | 2.71 | B | 1.02 | 0.25 | 0.80 | B | X |
ITA D2 | 20-04-13 | 0 - 3 (0 - 1) | - | 5.90 | 3.80 | 1.50 | T | 1.03 | -1 | 0.85 | T | T |
ITA D2 | 01-12-12 | 4 - 0 (1 - 0) | - | 1.55 | 3.50 | 5.85 | T | 1.03 | 1 | 0.85 | T | T |
ITA D2 | 26-05-12 | 2 - 0 (2 - 0) | - | 1.20 | 6.00 | 10.00 | T | 0.95 | 1.5 | 0.93 | T | X |
ITA D2 | 06-01-12 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 2.30 | 3.00 | 3.00 | H | 1.06 | 0.25 | 0.82 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%
Livorno |
Chủ - Khách |
---|
FezzaneseLivorno |
GavorranoLivorno |
LivornoASD Sporting Trestina |
PontederaLivorno |
GrossetoLivorno |
OrvietanaLivorno |
LivornoASD Sporting Trestina |
LivornoSangiovannese |
FiglineLivorno |
LivornoMontevarchi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 22-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 8 | T | ||||||||
ITA S4 | 18-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | 2.58 | 3.10 | 2.45 | H | 0.90 | 0 | 0.80 | H | T |
ITA S4 | 15-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 31-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | 1.93 | 3.75 | 2.75 | B | 0.93 | 0.5 | 0.77 | B | X |
ITA S4 | 12-05-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 1 - 7 | B | ||||||||
ITA S4 | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | B | ||||||||
ITA S4 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
ITA S4 | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 14-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Grosseto |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
ITA S4 | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
INT CF | 14-08-24 | 4 - 4 (3 - 1) | 2 - 1 | 3.30 | 3.60 | 1.85 | 0.91 | -0.5 | 0.85 | T | ||
INT CF | 05-08-24 | 2 - 7 (1 - 5) | 3 - 4 | 9.90 | 7.30 | 1.13 | 0.95 | -2.25 | 0.81 | T | ||
ITA S4 | 19-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
ITA S4 | 12-05-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 1 - 7 | B | ||||||||
ITA S4 | 05-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
ITA S4 | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Livorno |
Livorno |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |