Iraq U23
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Hussein Amer OjaimiHậu vệ00010006.34
4Saad NatiqHậu vệ00000006.09
5Ahmed Hassan MackenzieHậu vệ00000006.25
Thẻ vàng
8Ibrahim BayeshTiền vệ00000000
14Karrar MohammedTiền vệ00000005.92
Thẻ vàng
13Karrar SaadHậu vệ00000006.12
11Muntadher MohammedTiền vệ00000006.38
10Youssef AmynTiền vệ00000005.94
18Aymen HusseinTiền đạo20000006.04
15Nihad Mohammed Owaid WatifiTiền vệ00000006.32
9Hussein Abdullah Khudhair LawendTiền đạo00000000
3Hussein AliHậu vệ01000006.16
7Ali JassimTiền vệ30050016.66
12Kumel Al RekabeThủ môn00000000
2Josef Al-ImamHậu vệ00000005.99
16Muntadher Abdulameer AlhasanTiền vệ00000000
1Hussein·HassanThủ môn00000005.3
17Mustafa SaadounHậu vệ00010006.36
Morocco U23
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Zakaria El OuahdiHậu vệ10021008.68
17Oussama El AzzouziTiền vệ00000007.7
18Amir RichardsonTiền vệ10100000
Bàn thắng
15El Mehdi MaouhoubTiền đạo10010006.21
5Adil TahifHậu vệ00000006.85
10Ilias Akhomach ChakkourTiền đạo50040006.68
14Oussama TarghallineTiền vệ00010008.43
16Abdessamad EzzalzouliTiền đạo20120008.21
Bàn thắng
6Benjamin BouchouariTiền vệ00000006.66
3Akram NakachHậu vệ00000000
13Yassine KechtaTiền vệ10020006.53
9Soufiane·RahimiTiền đạo30120017.75
Bàn thắng
2Achraf HakimiHậu vệ20011108.77
Thẻ đỏ
1Munir Mohand Mohamedi El KajouiThủ môn00000007.06
12Rachid GhanimiThủ môn00000000
8Bilal El KhannoussTiền vệ00000006.3
7Eliesse Ben SeghirTiền đạo10010006.87
4Mehdi BoukamirHậu vệ00000007.11

Morocco U23 vs Iraq U23 ngày 30-07-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues